thermal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nhiệt.
Definition (English Meaning)
Relating to heat.
Ví dụ Thực tế với 'Thermal'
-
"The building has excellent thermal insulation."
"Tòa nhà có khả năng cách nhiệt tuyệt vời."
-
"Thermal energy can be converted into electrical energy."
"Nhiệt năng có thể được chuyển đổi thành điện năng."
-
"The thermal properties of the material are important for this application."
"Các đặc tính nhiệt của vật liệu rất quan trọng cho ứng dụng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermal
- Adjective: thermal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'thermal' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, vật liệu, hoặc thiết bị liên quan đến nhiệt độ hoặc nhiệt năng. Nó có thể đề cập đến việc tạo ra, duy trì, đo lường, hoặc kiểm soát nhiệt. Khác với 'hot' (nóng), 'thermal' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc ứng dụng, ví dụ: 'thermal insulation for buildings' (vật liệu cách nhiệt cho các tòa nhà). Sử dụng 'in' để chỉ môi trường hoặc điều kiện, ví dụ: 'thermal stability in high temperatures' (tính ổn định nhiệt trong nhiệt độ cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the building was designed with thermal efficiency in mind, it stays warm in the winter and cool in the summer.
|
Bởi vì tòa nhà được thiết kế chú trọng đến hiệu quả nhiệt, nó giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. |
| Phủ định |
Unless you wear thermal underwear, you will not be comfortable in the freezing weather.
|
Trừ khi bạn mặc đồ lót giữ nhiệt, bạn sẽ không cảm thấy thoải mái trong thời tiết lạnh giá. |
| Nghi vấn |
If we install thermal windows, will we save money on our heating bills?
|
Nếu chúng ta lắp cửa sổ cách nhiệt, chúng ta có tiết kiệm được tiền hóa đơn sưởi ấm không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering thermal insulation is crucial for energy efficiency.
|
Xem xét việc cách nhiệt là rất quan trọng để tiết kiệm năng lượng. |
| Phủ định |
He avoids using thermal imaging in bright sunlight due to its limitations.
|
Anh ấy tránh sử dụng hình ảnh nhiệt dưới ánh sáng mặt trời chói chang vì những hạn chế của nó. |
| Nghi vấn |
Are you accustomed to wearing thermal clothing in extremely cold weather?
|
Bạn có quen mặc quần áo giữ nhiệt trong thời tiết cực kỳ lạnh không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building has thermal insulation.
|
Tòa nhà có lớp cách nhiệt. |
| Phủ định |
Is the engine not experiencing thermal stress?
|
Động cơ không bị ứng suất nhiệt sao? |
| Nghi vấn |
Is the water thermal?
|
Nước có nóng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will install thermal sensors to monitor energy consumption.
|
Thành phố sẽ lắp đặt các cảm biến nhiệt để theo dõi mức tiêu thụ năng lượng. |
| Phủ định |
The building is not going to need additional insulation, as its thermal efficiency is already high.
|
Tòa nhà sẽ không cần thêm lớp cách nhiệt, vì hiệu quả nhiệt của nó đã cao rồi. |
| Nghi vấn |
Will the thermal power plant be operational by next year?
|
Liệu nhà máy nhiệt điện có đi vào hoạt động vào năm tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old factory used to use thermal energy to power its machines.
|
Nhà máy cũ từng sử dụng năng lượng nhiệt để cung cấp năng lượng cho máy móc của nó. |
| Phủ định |
They didn't use to build houses with such good thermal insulation back then.
|
Hồi đó họ không xây nhà với khả năng cách nhiệt tốt như vậy. |
| Nghi vấn |
Did people use to think about thermal pollution as much as they do now?
|
Mọi người có từng nghĩ về ô nhiễm nhiệt nhiều như bây giờ không? |