(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermosensitivity
C1

thermosensitivity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ nhạy cảm nhiệt tính nhạy cảm với nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermosensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái nhạy cảm với nhiệt; mức độ mà một chất hoặc sinh vật bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being thermosensitive; the degree to which a substance or organism is affected by temperature changes.

Ví dụ Thực tế với 'Thermosensitivity'

  • "The thermosensitivity of this polymer makes it useful in controlled drug release systems."

    "Độ nhạy cảm với nhiệt của polyme này làm cho nó hữu ích trong các hệ thống giải phóng thuốc được kiểm soát."

  • "Cancer cells often exhibit higher thermosensitivity than normal cells, making them vulnerable to heat-based therapies."

    "Các tế bào ung thư thường biểu hiện độ nhạy cảm nhiệt cao hơn so với các tế bào bình thường, khiến chúng dễ bị tổn thương bởi các liệu pháp dựa trên nhiệt."

  • "The thermosensitivity of the enzyme was carefully studied to optimize the reaction conditions."

    "Độ nhạy cảm nhiệt của enzyme đã được nghiên cứu cẩn thận để tối ưu hóa các điều kiện phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermosensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat sensitivity(độ nhạy cảm với nhiệt)
temperature sensitivity(độ nhạy cảm với nhiệt độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

thermostability(tính ổn định nhiệt)
heat resistance(khả năng chịu nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermosensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermosensitivity đề cập đến khả năng phản ứng hoặc bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ. Nó có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, từ vật liệu, hóa chất đến các sinh vật sống. Độ nhạy cảm có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào đối tượng. Ví dụ, một số protein có thể biến tính ở nhiệt độ tương đối thấp, trong khi một số vi sinh vật có thể tồn tại ở nhiệt độ cực cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thermosensitivity *to* something, chỉ rõ đối tượng hoặc yếu tố mà độ nhạy cảm nhiệt liên quan đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermosensitivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)