(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat resistance
B2

heat resistance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chịu nhiệt tính chịu nhiệt độ bền nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat resistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một chất hoặc vật thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị hư hại hoặc suy giảm.

Definition (English Meaning)

The ability of a substance or object to withstand high temperatures without being damaged or degraded.

Ví dụ Thực tế với 'Heat resistance'

  • "This alloy has excellent heat resistance."

    "Hợp kim này có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời."

  • "The heat resistance of the tiles protects the spacecraft during re-entry."

    "Khả năng chịu nhiệt của các viên gạch bảo vệ tàu vũ trụ trong quá trình tái nhập khí quyển."

  • "Engineers must consider the heat resistance of materials when designing jet engines."

    "Các kỹ sư phải xem xét khả năng chịu nhiệt của vật liệu khi thiết kế động cơ phản lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat resistance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Heat resistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong động cơ, lò nung hoặc thiết bị điện tử. Nó nhấn mạnh khả năng duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và chức năng khi tiếp xúc với nhiệt. So với các thuật ngữ liên quan như 'heat tolerance' (khả năng chịu nhiệt), 'heat resistance' thường ngụ ý một mức độ bảo vệ cao hơn và có thể là một thiết kế hoặc xử lý vật liệu đặc biệt để đạt được khả năng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi dùng 'of', nó thường được sử dụng để chỉ thuộc tính của một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'the heat resistance of steel'). Khi dùng 'to', nó chỉ đến khả năng chống lại tác động của nhiệt (ví dụ: 'heat resistance to high temperatures').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat resistance'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Improving heat resistance is crucial for extending the lifespan of electronic devices.
Việc cải thiện khả năng chịu nhiệt là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện tử.
Phủ định
Failing to consider heat resistance can lead to premature failure of materials in high-temperature environments.
Việc không xem xét khả năng chịu nhiệt có thể dẫn đến hỏng hóc vật liệu sớm trong môi trường nhiệt độ cao.
Nghi vấn
Is enhancing the heat resistance of this polymer a primary goal of your research?
Liệu việc tăng cường khả năng chịu nhiệt của polyme này có phải là mục tiêu chính trong nghiên cứu của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)