(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermotherapy
C1

thermotherapy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp nhiệt điều trị bằng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng nhiệt trong trị liệu, chẳng hạn như để giảm đau và cải thiện sức khỏe.

Definition (English Meaning)

The use of heat in therapy, such as for pain relief and health.

Ví dụ Thực tế với 'Thermotherapy'

  • "Thermotherapy can be an effective treatment for chronic back pain."

    "Liệu pháp nhiệt có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng đau lưng mãn tính."

  • "The doctor recommended thermotherapy to help relax the muscles."

    "Bác sĩ khuyến nghị liệu pháp nhiệt để giúp thư giãn các cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat therapy(liệu pháp nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

physical therapy(vật lý trị liệu)
rehabilitation(phục hồi chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thermotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermotherapy bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như chườm nóng, tắm nước nóng, hoặc sử dụng các thiết bị phát nhiệt chuyên dụng. Nó khác với cryotherapy (liệu pháp lạnh) là sử dụng nhiệt độ thấp để điều trị. Thermotherapy thường được sử dụng để làm giãn mạch máu, giảm đau cơ và khớp, và tăng cường lưu thông máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Thermotherapy for’: chỉ mục đích sử dụng liệu pháp nhiệt. Ví dụ: Thermotherapy for pain relief.
‘Thermotherapy in’: chỉ ứng dụng của liệu pháp nhiệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Thermotherapy in rehabilitation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermotherapy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Thermotherapy offers numerous benefits: it reduces muscle spasms, relieves pain, and increases blood flow.
Liệu pháp nhiệt mang lại nhiều lợi ích: nó làm giảm co thắt cơ, giảm đau và tăng lưu lượng máu.
Phủ định
This hospital does not usually perform thermotherapy: they prefer alternative methods for pain management.
Bệnh viện này thường không thực hiện liệu pháp nhiệt: họ thích các phương pháp thay thế để quản lý cơn đau.
Nghi vấn
Is thermotherapy a suitable treatment option: or are there contraindications given the patient's condition?
Liệu pháp nhiệt có phải là một lựa chọn điều trị phù hợp không: hay có chống chỉ định nào do tình trạng của bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)