(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cryotherapy
C1

cryotherapy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp áp lạnh điều trị bằng lạnh phương pháp điều trị bằng nhiệt độ lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng nhiệt độ cực lạnh trong phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị y tế khác.

Definition (English Meaning)

The use of extreme cold in surgery or other medical treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Cryotherapy'

  • "Cryotherapy is often used to remove skin tags."

    "Liệu pháp áp lạnh thường được sử dụng để loại bỏ mụn thịt."

  • "She underwent cryotherapy to treat her cervical dysplasia."

    "Cô ấy đã trải qua liệu pháp áp lạnh để điều trị chứng loạn sản cổ tử cung."

  • "Cryotherapy can be an effective treatment for certain types of skin cancer."

    "Liệu pháp áp lạnh có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả đối với một số loại ung thư da nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cryotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cryotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cold therapy(liệu pháp lạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cryotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cryotherapy thường được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm tổn thương da (như mụn cóc, nốt ruồi), các khối u nhỏ, và đôi khi cả các bệnh ung thư. Nó hoạt động bằng cách đóng băng và phá hủy các tế bào bất thường. Phương pháp này có thể được áp dụng cục bộ (chỉ một vùng nhỏ của cơ thể) hoặc toàn thân (ví dụ: xông hơi lạnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

*cryotherapy for*: dùng để chỉ mục đích điều trị. Ví dụ: cryotherapy for warts.
*cryotherapy in*: dùng để chỉ việc sử dụng trong một bối cảnh rộng hơn. Ví dụ: cryotherapy in sports medicine.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryotherapy'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the Olympics start, the athletes will have been using cryotherapy to recover for months.
Đến thời điểm Thế vận hội bắt đầu, các vận động viên sẽ đã sử dụng liệu pháp áp lạnh để phục hồi trong nhiều tháng.
Phủ định
By next year, many people still won't have been considering cryotherapy as a viable treatment option due to its cost.
Đến năm sau, nhiều người vẫn sẽ chưa xem xét liệu pháp áp lạnh như một lựa chọn điều trị khả thi do chi phí của nó.
Nghi vấn
Will the hospital have been offering cryotherapy for five years by the time the new wing opens?
Bệnh viện sẽ đã cung cấp liệu pháp áp lạnh trong năm năm vào thời điểm khu mới mở cửa chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)