(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thespian
C1

thespian

noun

Nghĩa tiếng Việt

diễn viên người hoạt động trong lĩnh vực sân khấu thuộc về sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thespian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn viên (nam hoặc nữ).

Definition (English Meaning)

An actor or actress.

Ví dụ Thực tế với 'Thespian'

  • "She's a seasoned thespian with decades of experience on the stage."

    "Cô ấy là một diễn viên dày dặn kinh nghiệm với hàng thập kỷ kinh nghiệm trên sân khấu."

  • "He considers himself a thespian, even though he only acts in amateur productions."

    "Anh ấy tự coi mình là một diễn viên, mặc dù anh ấy chỉ diễn trong các vở kịch nghiệp dư."

  • "The annual thespian festival is a highlight for drama students across the state."

    "Lễ hội sân khấu hàng năm là một điểm nhấn đối với sinh viên kịch nghệ trên toàn tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thespian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thespian
  • Adjective: thespian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

actor(diễn viên)
actress(nữ diễn viên)
player(người đóng vai, diễn viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
drama(kịch)
theater(nhà hát, rạp hát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Thespian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thespian' thường được dùng một cách trang trọng hoặc để chỉ một người có niềm đam mê sâu sắc với diễn xuất. Nó mang tính văn chương hơn so với 'actor' hoặc 'actress'. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là 'người yêu thích kịch nghệ'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thespian'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was performing, truly a thespian acting her heart out on stage.
Cô ấy đang biểu diễn, một diễn viên thực thụ đang diễn hết mình trên sân khấu.
Phủ định
They were not being thespian, they were just fooling around during the rehearsal.
Họ đã không thể hiện như một diễn viên, họ chỉ đang đùa nghịch trong buổi diễn tập.
Nghi vấn
Were you acting thespian when the director was watching?
Bạn có đang diễn như một diễn viên khi đạo diễn đang quan sát không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be a thespian in his youth, performing in countless plays.
Anh ấy từng là một diễn viên kịch thời trẻ, biểu diễn trong vô số vở kịch.
Phủ định
She didn't use to have such a thespian flair, but she's really come into her own lately.
Cô ấy đã từng không có sự tinh tế sân khấu như vậy, nhưng gần đây cô ấy đã thực sự phát huy được khả năng của mình.
Nghi vấn
Did they use to consider him a thespian before he landed the lead role?
Có phải họ đã từng coi anh ấy là một diễn viên kịch trước khi anh ấy nhận được vai chính không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been a thespian in my youth; I might have enjoyed acting.
Tôi ước tôi đã là một diễn viên kịch thời trẻ; có lẽ tôi đã thích diễn xuất.
Phủ định
If only she weren't such a thespian; her dramatic reactions are exhausting.
Giá mà cô ấy không phải là một người thích diễn kịch như vậy; những phản ứng kịch tính của cô ấy thật mệt mỏi.
Nghi vấn
Do you wish you could be a thespian and perform on Broadway?
Bạn có ước mình có thể trở thành một diễn viên kịch và biểu diễn trên sân khấu Broadway không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)