(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drama
B1

drama

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch chuyện kịch tính biến cố mâu thuẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kịch (nói chung); một vở kịch (thường là nghiêm túc) được viết cho nhà hát, truyền hình, đài phát thanh,...

Definition (English Meaning)

A play for the theatre, television, radio, etc., usually a serious one, or plays in general.

Ví dụ Thực tế với 'Drama'

  • "She's studying drama at university."

    "Cô ấy đang học kịch ở trường đại học."

  • "There's a lot of drama surrounding the new CEO."

    "Có rất nhiều chuyện kịch tính xung quanh vị CEO mới."

  • "The film was full of high drama and suspense."

    "Bộ phim tràn ngập kịch tính và hồi hộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật (Sân khấu Điện ảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Drama thường dùng để chỉ các tác phẩm kịch nghệ nói chung, hoặc một vở kịch cụ thể. Nó mang tính trang trọng hơn 'play'. Ngoài ra, nó còn dùng để chỉ thể loại kịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a drama): tham gia vào một vở kịch. of (a drama): thuộc về thể loại kịch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)