stage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sân khấu (nơi diễn viên, nghệ sĩ hoặc diễn giả biểu diễn); giai đoạn, thời kỳ.
Definition (English Meaning)
a platform in a theatre or hall on which actors, entertainers, or speakers perform.
Ví dụ Thực tế với 'Stage'
-
"The actors walked onto the stage."
"Các diễn viên bước lên sân khấu."
-
"The project is in its final stage."
"Dự án đang ở giai đoạn cuối."
-
"He's at the stage where he can walk alone."
"Anh ấy đang ở giai đoạn có thể tự đi một mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa 'sân khấu' thường dùng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật. Nghĩa 'giai đoạn' dùng để chỉ một phần của một quá trình phát triển. Ví dụ: 'development stage'. Cần phân biệt với 'phase' cũng có nghĩa là giai đoạn, nhưng 'phase' thường mang tính tuần hoàn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on stage' nghĩa là 'trên sân khấu', chỉ vị trí. 'off stage' nghĩa là 'ngoài sân khấu' hoặc 'không còn trên sân khấu'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.