(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stage
A2

stage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sân khấu giai đoạn thời kỳ dàn dựng tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sân khấu (nơi diễn viên, nghệ sĩ hoặc diễn giả biểu diễn); giai đoạn, thời kỳ.

Definition (English Meaning)

a platform in a theatre or hall on which actors, entertainers, or speakers perform.

Ví dụ Thực tế với 'Stage'

  • "The actors walked onto the stage."

    "Các diễn viên bước lên sân khấu."

  • "The project is in its final stage."

    "Dự án đang ở giai đoạn cuối."

  • "He's at the stage where he can walk alone."

    "Anh ấy đang ở giai đoạn có thể tự đi một mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Stage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa 'sân khấu' thường dùng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật. Nghĩa 'giai đoạn' dùng để chỉ một phần của một quá trình phát triển. Ví dụ: 'development stage'. Cần phân biệt với 'phase' cũng có nghĩa là giai đoạn, nhưng 'phase' thường mang tính tuần hoàn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

'on stage' nghĩa là 'trên sân khấu', chỉ vị trí. 'off stage' nghĩa là 'ngoài sân khấu' hoặc 'không còn trên sân khấu'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)