(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thiamine deficiency
C1

thiamine deficiency

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu vitamin B1 thiếu hụt thiamine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thiamine deficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng y tế do thiếu thiamine (vitamin B1).

Definition (English Meaning)

A medical condition resulting from a lack of thiamine (vitamin B1).

Ví dụ Thực tế với 'Thiamine deficiency'

  • "Thiamine deficiency can cause serious neurological problems."

    "Thiếu hụt thiamine có thể gây ra các vấn đề thần kinh nghiêm trọng."

  • "The doctor suspected thiamine deficiency because of the patient's symptoms."

    "Bác sĩ nghi ngờ thiếu hụt thiamine do các triệu chứng của bệnh nhân."

  • "Treatment for thiamine deficiency typically involves thiamine supplementation."

    "Điều trị thiếu hụt thiamine thường bao gồm bổ sung thiamine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thiamine deficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thiamine deficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vitamin B1 deficiency(thiếu hụt vitamin B1)

Trái nghĩa (Antonyms)

thiamine sufficiency(đủ thiamine)

Từ liên quan (Related Words)

beriberi(bệnh Beriberi)
Wernicke-Korsakoff syndrome(hội chứng Wernicke-Korsakoff)
malnutrition(suy dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thiamine deficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiamine deficiency có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm bệnh Beriberi và hội chứng Wernicke-Korsakoff. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt và thời gian kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

‘In’ được sử dụng để chỉ ra ai đó bị thiếu hụt thiamine (ví dụ: thiamine deficiency in alcoholics). ‘Due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự thiếu hụt (ví dụ: thiamine deficiency due to malnutrition).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thiamine deficiency'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had a thiamine deficiency, she would feel constantly fatigued.
Nếu cô ấy bị thiếu hụt thiamine, cô ấy sẽ cảm thấy mệt mỏi liên tục.
Phủ định
If he didn't have a thiamine deficiency, he wouldn't experience such severe neurological symptoms.
Nếu anh ấy không bị thiếu hụt thiamine, anh ấy sẽ không trải qua các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would you prescribe supplements if the patient showed signs of thiamine deficiency?
Bạn có kê đơn thực phẩm bổ sung nếu bệnh nhân có dấu hiệu thiếu hụt thiamine không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)