(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beriberi
C1

beriberi

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh tê phù bệnh beri-beri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beriberi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh gây ra do thiếu hụt thiamine (vitamin B1), đặc trưng bởi viêm dây thần kinh và suy tim.

Definition (English Meaning)

A disease caused by a deficiency of thiamine (vitamin B1), characterized by inflammation of the nerves and heart failure.

Ví dụ Thực tế với 'Beriberi'

  • "The doctor suspected beriberi when the patient showed signs of nerve damage and heart problems."

    "Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc bệnh beriberi khi bệnh nhân có dấu hiệu tổn thương thần kinh và các vấn đề về tim."

  • "Beriberi is preventable with a diet rich in thiamine."

    "Bệnh beriberi có thể phòng ngừa được bằng chế độ ăn giàu thiamine."

  • "Untreated beriberi can lead to severe complications."

    "Bệnh beriberi không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beriberi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beriberi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Beriberi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Beriberi là một bệnh nghiêm trọng liên quan đến thiếu hụt vitamin B1. Cần phân biệt với các bệnh thiếu vitamin khác. Bệnh này hiếm gặp ở các nước phát triển do thực phẩm thường được tăng cường vitamin B1. Bệnh có thể chia thành beriberi khô (ảnh hưởng hệ thần kinh) và beriberi ướt (ảnh hưởng hệ tim mạch).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beriberi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)