(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deficient
B2

deficient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt yếu kém không đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hụt, không đủ về một thứ gì đó thiết yếu; yếu kém.

Definition (English Meaning)

Not having enough of something that is essential.

Ví dụ Thực tế với 'Deficient'

  • "The patient was found to be deficient in iron."

    "Bệnh nhân được phát hiện là thiếu sắt."

  • "Her diet is deficient in calcium."

    "Chế độ ăn của cô ấy thiếu canxi."

  • "The report highlighted areas where funding was deficient."

    "Báo cáo nêu bật những lĩnh vực mà nguồn tài trợ còn thiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deficient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Deficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deficient' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng, hoặc một khả năng cần thiết. Nó nhấn mạnh vào sự không đầy đủ hoặc khiếm khuyết. So với 'lacking', 'deficient' mang tính trang trọng và thường dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn. Ví dụ, 'deficient in vitamin D' nhấn mạnh sự thiếu hụt vitamin D một cách nghiêm trọng hơn là 'lacking vitamin D'. 'Inadequate' có nghĩa là không đủ về mặt chất lượng hoặc số lượng, nhưng 'deficient' tập trung vào việc một thứ gì đó cần thiết đang bị thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Deficient in' được dùng để chỉ ra thứ gì bị thiếu. Ví dụ: 'The soil is deficient in nutrients.' (Đất thiếu chất dinh dưỡng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deficient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)