(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thick-headedness
C1

thick-headedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chậm hiểu sự tối dạ đầu óc chậm chạp ngu ngốc đần độn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thick-headedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chậm hiểu; sự ngu ngốc; sự tối dạ.

Definition (English Meaning)

The quality of being slow to understand; stupidity; obtuseness.

Ví dụ Thực tế với 'Thick-headedness'

  • "His thick-headedness cost the company a lot of money."

    "Sự tối dạ của anh ta đã khiến công ty mất rất nhiều tiền."

  • "I can't believe his thick-headedness. He just doesn't get it!"

    "Tôi không thể tin được sự chậm hiểu của anh ta. Anh ta hoàn toàn không hiểu gì cả!"

  • "Her thick-headedness in these matters is quite frustrating."

    "Sự tối dạ của cô ấy trong những vấn đề này thực sự rất bực bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thick-headedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thick-headedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stupidity(sự ngu ngốc)
dullness(sự đần độn)
obtuseness(sự tối dạ)
density(sự đặc quánh (nghĩa bóng: sự tối dạ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
foolishness(sự ngu ngốc, dại dột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Thick-headedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thông minh hoặc khó khăn trong việc hiểu những điều đơn giản. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bày tỏ sự thất vọng về ai đó. So với các từ đồng nghĩa như 'stupidity' (sự ngu ngốc) hoặc 'dullness' (sự đần độn), 'thick-headedness' nhấn mạnh hơn vào sự khó khăn trong việc tiếp thu hoặc xử lý thông tin. Nó có thể ám chỉ một sự bướng bỉnh nhất định, một sự từ chối tiếp thu kiến thức mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thick-headedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)