thick-headedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thick-headedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chậm hiểu; sự ngu ngốc; sự tối dạ.
Definition (English Meaning)
The quality of being slow to understand; stupidity; obtuseness.
Ví dụ Thực tế với 'Thick-headedness'
-
"His thick-headedness cost the company a lot of money."
"Sự tối dạ của anh ta đã khiến công ty mất rất nhiều tiền."
-
"I can't believe his thick-headedness. He just doesn't get it!"
"Tôi không thể tin được sự chậm hiểu của anh ta. Anh ta hoàn toàn không hiểu gì cả!"
-
"Her thick-headedness in these matters is quite frustrating."
"Sự tối dạ của cô ấy trong những vấn đề này thực sự rất bực bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thick-headedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thick-headedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thick-headedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thông minh hoặc khó khăn trong việc hiểu những điều đơn giản. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bày tỏ sự thất vọng về ai đó. So với các từ đồng nghĩa như 'stupidity' (sự ngu ngốc) hoặc 'dullness' (sự đần độn), 'thick-headedness' nhấn mạnh hơn vào sự khó khăn trong việc tiếp thu hoặc xử lý thông tin. Nó có thể ám chỉ một sự bướng bỉnh nhất định, một sự từ chối tiếp thu kiến thức mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thick-headedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.