obtuseness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtuseness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chậm hiểu, sự tối dạ, sự ngu ngốc.
Definition (English Meaning)
The quality of being slow to understand or perceive; stupidity.
Ví dụ Thực tế với 'Obtuseness'
-
"His obtuseness about the company's financial problems was shocking."
"Sự chậm hiểu của anh ta về các vấn đề tài chính của công ty thật đáng kinh ngạc."
-
"The lawyer was frustrated by the witness's obtuseness."
"Luật sư cảm thấy bực bội trước sự chậm hiểu của nhân chứng."
-
"Her obtuseness to his feelings was deeply hurtful."
"Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy đối với cảm xúc của anh ấy gây tổn thương sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtuseness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obtuseness
- Adjective: obtuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtuseness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obtuseness' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc nắm bắt hoặc hiểu những điều lẽ ra phải rõ ràng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu nhạy bén, thiếu thông minh hoặc cố chấp không chịu hiểu. Khác với 'stupidity' (sự ngu ngốc) mang tính tổng quát hơn, 'obtuseness' thường ám chỉ sự chậm chạp trong quá trình suy nghĩ và nhận thức vấn đề cụ thể nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- obtuseness about/regarding something': sự chậm hiểu về cái gì đó. '- obtuseness to something': sự thiếu nhạy bén, không nhận ra điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtuseness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ignore the obvious signs of danger would be obtuse.
|
Việc phớt lờ những dấu hiệu nguy hiểm rõ ràng sẽ là một điều ngốc nghếch. |
| Phủ định |
It's important not to be obtuse when someone is asking for help.
|
Điều quan trọng là không được thờ ơ khi ai đó đang yêu cầu giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Is it obtuse to think that this plan will succeed?
|
Liệu có ngốc nghếch khi nghĩ rằng kế hoạch này sẽ thành công? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should recognize the obtuseness of his own argument.
|
Anh ta nên nhận ra sự tối dạ trong chính lập luận của mình. |
| Phủ định |
You mustn't be obtuse about the needs of others.
|
Bạn không được thờ ơ với nhu cầu của người khác. |
| Nghi vấn |
Could her obtuse remarks have offended him?
|
Những nhận xét ngớ ngẩn của cô ấy có thể đã xúc phạm anh ta không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His obtuseness was frustrating during the negotiation.
|
Sự chậm hiểu của anh ấy gây bực bội trong quá trình đàm phán. |
| Phủ định |
She wasn't obtuse when she solved the problem quickly.
|
Cô ấy không hề chậm hiểu khi giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Was his obtuseness the reason the project failed?
|
Sự chậm hiểu của anh ấy có phải là lý do khiến dự án thất bại không? |