(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtuseness
C1

obtuseness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tối dạ sự chậm hiểu sự ngu ngốc tính cù lần tính ngốc nghếch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtuseness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chậm hiểu, sự tối dạ, sự ngu ngốc.

Definition (English Meaning)

The quality of being slow to understand or perceive; stupidity.

Ví dụ Thực tế với 'Obtuseness'

  • "His obtuseness about the company's financial problems was shocking."

    "Sự chậm hiểu của anh ta về các vấn đề tài chính của công ty thật đáng kinh ngạc."

  • "The lawyer was frustrated by the witness's obtuseness."

    "Luật sư cảm thấy bực bội trước sự chậm hiểu của nhân chứng."

  • "Her obtuseness to his feelings was deeply hurtful."

    "Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy đối với cảm xúc của anh ấy gây tổn thương sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtuseness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obtuseness
  • Adjective: obtuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stupidity(sự ngu ngốc)
dullness(sự đần độn)
density(sự trì trệ)
thick-headedness(sự cứng đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligence(sự thông minh)
cleverness(sự khéo léo) acumen(sự nhạy bén)

Từ liên quan (Related Words)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
incomprehension(sự không hiểu) apathy(sự thờ ơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Obtuseness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obtuseness' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc nắm bắt hoặc hiểu những điều lẽ ra phải rõ ràng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu nhạy bén, thiếu thông minh hoặc cố chấp không chịu hiểu. Khác với 'stupidity' (sự ngu ngốc) mang tính tổng quát hơn, 'obtuseness' thường ám chỉ sự chậm chạp trong quá trình suy nghĩ và nhận thức vấn đề cụ thể nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

'- obtuseness about/regarding something': sự chậm hiểu về cái gì đó. '- obtuseness to something': sự thiếu nhạy bén, không nhận ra điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtuseness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To ignore the obvious signs of danger would be obtuse.
Việc phớt lờ những dấu hiệu nguy hiểm rõ ràng sẽ là một điều ngốc nghếch.
Phủ định
It's important not to be obtuse when someone is asking for help.
Điều quan trọng là không được thờ ơ khi ai đó đang yêu cầu giúp đỡ.
Nghi vấn
Is it obtuse to think that this plan will succeed?
Liệu có ngốc nghếch khi nghĩ rằng kế hoạch này sẽ thành công?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should recognize the obtuseness of his own argument.
Anh ta nên nhận ra sự tối dạ trong chính lập luận của mình.
Phủ định
You mustn't be obtuse about the needs of others.
Bạn không được thờ ơ với nhu cầu của người khác.
Nghi vấn
Could her obtuse remarks have offended him?
Những nhận xét ngớ ngẩn của cô ấy có thể đã xúc phạm anh ta không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His obtuseness was frustrating during the negotiation.
Sự chậm hiểu của anh ấy gây bực bội trong quá trình đàm phán.
Phủ định
She wasn't obtuse when she solved the problem quickly.
Cô ấy không hề chậm hiểu khi giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Was his obtuseness the reason the project failed?
Sự chậm hiểu của anh ấy có phải là lý do khiến dự án thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)