(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thieving
C1

thieving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hay ăn trộm có tính ăn cắp trộm cắp (như một danh động từ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thieving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuynh hướng trộm cắp; mang đặc điểm của sự trộm cắp.

Definition (English Meaning)

Given to or characterized by theft; stealing.

Ví dụ Thực tế với 'Thieving'

  • "He was arrested for his thieving ways."

    "Anh ta bị bắt vì thói quen trộm cắp của mình."

  • "The thieving magpie is a common sight in the garden."

    "Chim ác là hay trộm cắp là một cảnh tượng phổ biến trong vườn."

  • "He accused the company of thieving his ideas."

    "Anh ta buộc tội công ty đã ăn cắp ý tưởng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thieving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thieve
  • Adjective: thieving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stealing(ăn cắp)
pilfering(chôm chỉa, vặt)
larcenous(có tính chất trộm cắp)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest(trung thực)
lawful(hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

burglary(vụ trộm)
fraud(gian lận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Thieving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thieving' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc bản chất của ai đó hoặc cái gì đó. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường được sử dụng để thể hiện sự không chấp nhận hoặc khinh bỉ đối với hành vi trộm cắp. Khác với 'stealing' đơn thuần chỉ hành động trộm cắp, 'thieving' nhấn mạnh vào bản chất hoặc khuynh hướng trộm cắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thieving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)