thieving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thieving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng trộm cắp; mang đặc điểm của sự trộm cắp.
Definition (English Meaning)
Given to or characterized by theft; stealing.
Ví dụ Thực tế với 'Thieving'
-
"He was arrested for his thieving ways."
"Anh ta bị bắt vì thói quen trộm cắp của mình."
-
"The thieving magpie is a common sight in the garden."
"Chim ác là hay trộm cắp là một cảnh tượng phổ biến trong vườn."
-
"He accused the company of thieving his ideas."
"Anh ta buộc tội công ty đã ăn cắp ý tưởng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thieving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thieve
- Adjective: thieving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thieving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thieving' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc bản chất của ai đó hoặc cái gì đó. Nó mang sắc thái tiêu cực và thường được sử dụng để thể hiện sự không chấp nhận hoặc khinh bỉ đối với hành vi trộm cắp. Khác với 'stealing' đơn thuần chỉ hành động trộm cắp, 'thieving' nhấn mạnh vào bản chất hoặc khuynh hướng trộm cắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thieving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.