(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thin end of the wedge
C1

thin end of the wedge

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bước khởi đầu nguy hiểm khởi đầu cho một thói quen xấu mở đầu cho những hậu quả khó lường mở đường cho điều gì đó tồi tệ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thin end of the wedge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc quyết định có vẻ nhỏ nhặt, vô hại nhưng dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hoặc không mong muốn hơn.

Definition (English Meaning)

A seemingly small, harmless action or decision that leads to more serious or undesirable consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Thin end of the wedge'

  • "Allowing them to work from home is the thin end of the wedge; soon they'll be demanding shorter hours and higher pay."

    "Cho phép họ làm việc từ nhà là bước khởi đầu nguy hiểm; chẳng mấy chốc họ sẽ đòi hỏi giờ làm việc ngắn hơn và lương cao hơn."

  • "Some people fear that legalizing marijuana is the thin end of the wedge towards legalizing all drugs."

    "Một số người lo sợ rằng việc hợp pháp hóa cần sa là bước khởi đầu nguy hiểm dẫn đến việc hợp pháp hóa tất cả các loại ma túy."

  • "If we let him stay up late once, it'll be the thin end of the wedge, and he'll never go to bed on time again."

    "Nếu chúng ta cho phép nó thức khuya một lần, đó sẽ là khởi đầu cho một thói quen xấu, và nó sẽ không bao giờ đi ngủ đúng giờ nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thin end of the wedge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thin end of the wedge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slippery slope(dốc trơn trượt)
Pandora's box(Hộp Pandora)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Thin end of the wedge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn của việc cho phép một điều gì đó bắt đầu, ngay cả khi nó có vẻ không quan trọng lúc đầu. Nó gợi ý rằng một khi điều gì đó đã bắt đầu, nó sẽ khó ngăn chặn và có thể leo thang thành những vấn đề lớn hơn. So sánh với 'slippery slope' (dốc trơn trượt), cả hai đều ám chỉ những hậu quả không mong muốn, nhưng 'thin end of the wedge' nhấn mạnh vào hành động ban đầu nhỏ nhặt gây ra chuỗi sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để kết nối 'thin end' với 'the wedge', chỉ ra rằng đây là một phần của một vấn đề lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thin end of the wedge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)