(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thirds
B1

thirds

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phần ba một phần ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thirds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong ba phần bằng nhau mà một cái gì đó có thể chia được.

Definition (English Meaning)

One of three equal parts into which something is divisible.

Ví dụ Thực tế với 'Thirds'

  • "Two thirds of the students passed the exam."

    "Hai phần ba số học sinh đã đậu kỳ thi."

  • "He drank two thirds of the bottle."

    "Anh ấy đã uống hai phần ba chai."

  • "The land was divided into thirds."

    "Đất được chia thành ba phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thirds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thirds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

one third(một phần ba)
portion(phần)
share(cổ phần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

halves(một nửa)
quarters(một phần tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thirds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số lượng ba phần bằng nhau. Thường dùng trong toán học, tỉ lệ, chia sẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Thirds of" được sử dụng để chỉ một phần ba của một cái gì đó. Ví dụ: "Two thirds of the cake were eaten." (Hai phần ba chiếc bánh đã bị ăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thirds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)