(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quarters
B1

quarters

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu nhà ở doanh trại một phần tư khu phố hiệp (trong thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỗ ở; nơi ăn chốn ở.

Definition (English Meaning)

Living accommodations; lodgings.

Ví dụ Thực tế với 'Quarters'

  • "The soldiers returned to their quarters after the training exercise."

    "Các binh sĩ trở về doanh trại của họ sau buổi tập huấn."

  • "He lived in the student quarters."

    "Anh ấy sống trong khu nhà ở sinh viên."

  • "The game is divided into four quarters."

    "Trận đấu được chia thành bốn hiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quarters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quarters
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

halves(một nửa)
thirds(một phần ba)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quarters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ nơi ở dành cho quân đội, sinh viên hoặc người làm thuê. Nghĩa này nhấn mạnh đến khía cạnh tiện nghi cơ bản hơn là sự sang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

`in quarters`: ở trong doanh trại, khu nhà ở; sinh sống tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: `The soldiers are in their quarters.`

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarters'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers were ordered to return to their quarters.
Những người lính được lệnh trở về doanh trại của họ.
Phủ định
He decided not to rent student quarters.
Anh ấy quyết định không thuê khu nhà ở sinh viên.
Nghi vấn
Do you want to see my new quarters?
Bạn có muốn xem khu nhà mới của tôi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the protesters had already left their quarters.
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người biểu tình đã rời khỏi khu vực của họ.
Phủ định
They had not provided suitable quarters for the refugees before the storm hit.
Họ đã không cung cấp chỗ ở thích hợp cho những người tị nạn trước khi cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Had the soldiers secured their quarters before the enemy attacked?
Liệu những người lính đã bảo vệ khu vực của họ trước khi kẻ thù tấn công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)