divisible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chia được, đặc biệt là chia hết.
Definition (English Meaning)
Capable of being divided, especially evenly.
Ví dụ Thực tế với 'Divisible'
-
"Ten is divisible by five."
"Mười chia hết cho năm."
-
"The number 12 is divisible by 3."
"Số 12 chia hết cho 3."
-
"A society divisible by class and race."
"Một xã hội bị chia rẽ bởi giai cấp và chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divisible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: divisible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divisible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'divisible' thường được sử dụng trong toán học để mô tả một số có thể chia hết cho một số khác mà không để lại số dư. Nó nhấn mạnh khả năng chia một cách hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' được sử dụng để chỉ số mà số gốc có thể chia hết. Ví dụ: '10 is divisible by 2'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisible'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider a number divisible, we need to check if it can be divided evenly.
|
Để xem xét một số có chia hết hay không, chúng ta cần kiểm tra xem nó có thể chia hết một cách đồng đều không. |
| Phủ định |
It is important not to assume a number is divisible without proper calculation.
|
Điều quan trọng là không nên cho rằng một số là chia hết nếu không có tính toán thích hợp. |
| Nghi vấn |
Is it possible to want a number to be divisible by zero?
|
Có thể nào muốn một số chia hết cho không không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the number had been divisible by 5, the calculator would have displayed a whole number.
|
Nếu số đó chia hết cho 5, máy tính đã hiển thị một số nguyên. |
| Phủ định |
If the equation had not been divisible by a common factor, we would not have been able to simplify it.
|
Nếu phương trình không chia hết cho một thừa số chung, chúng ta đã không thể đơn giản hóa nó. |
| Nghi vấn |
Would the result have been different if the original number had been divisible by four?
|
Liệu kết quả có khác đi nếu số ban đầu chia hết cho bốn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ten is divisible by two, isn't it?
|
Mười chia hết cho hai, phải không? |
| Phủ định |
That number isn't divisible by three, is it?
|
Số đó không chia hết cho ba, phải không? |
| Nghi vấn |
Twelve is divisible by four, isn't it?
|
Mười hai chia hết cho bốn, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, mathematicians will have determined whether that large number will have been divisible by 7 without any remainder.
|
Đến năm sau, các nhà toán học sẽ xác định liệu số lớn đó có chia hết cho 7 mà không có số dư hay không. |
| Phủ định |
By the deadline, the students won't have known if the problem will have been divisible by any prime numbers greater than 10.
|
Trước thời hạn, các sinh viên sẽ không biết liệu bài toán có chia hết cho bất kỳ số nguyên tố nào lớn hơn 10 hay không. |
| Nghi vấn |
Will the software have ensured that the amount is divisible by 5 before processing the transaction?
|
Liệu phần mềm có đảm bảo rằng số tiền chia hết cho 5 trước khi xử lý giao dịch không? |