(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threat intelligence
C1

threat intelligence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình báo về mối đe dọa thông tin tình báo về mối đe dọa dữ liệu tình báo về mối đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threat intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin mà một tổ chức sử dụng để hiểu các mối đe dọa có thể tác động đến tổ chức đó nhiều nhất. Điều này bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và sau đó sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định.

Definition (English Meaning)

Information an organization uses to understand the threats that could impact it the most. This includes gathering data, analyzing it, and then using it to make decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Threat intelligence'

  • "Our company utilizes threat intelligence to proactively defend against cyberattacks."

    "Công ty chúng tôi sử dụng threat intelligence để chủ động phòng thủ trước các cuộc tấn công mạng."

  • "Sharing threat intelligence is crucial for effective cybersecurity collaboration."

    "Chia sẻ threat intelligence là rất quan trọng để hợp tác an ninh mạng hiệu quả."

  • "The threat intelligence platform helps us identify and mitigate potential risks."

    "Nền tảng threat intelligence giúp chúng tôi xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threat intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: threat intelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cyber threat intelligence(tình báo về các mối đe dọa trên không gian mạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Threat intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Threat intelligence khác với các hình thức thông tin an ninh mạng khác (ví dụ: tin tức bảo mật chung, báo cáo lỗ hổng) ở chỗ nó cụ thể, theo ngữ cảnh và có thể hành động được. Nó tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết có thể được sử dụng để cải thiện tư thế bảo mật của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

Sử dụng 'threat intelligence for' để chỉ mục đích sử dụng threat intelligence, ví dụ: threat intelligence for proactive defense. Sử dụng 'threat intelligence against' để chỉ mục tiêu mà threat intelligence nhắm đến, ví dụ: threat intelligence against phishing attacks.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threat intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)