(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ throttle
B2

throttle

Noun

Nghĩa tiếng Việt

van tiết lưu bóp cổ kiềm chế hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throttle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Van tiết lưu, bộ phận điều khiển lưu lượng nhiên liệu hoặc năng lượng cung cấp cho động cơ.

Definition (English Meaning)

A valve that controls the flow of fuel or power to an engine.

Ví dụ Thực tế với 'Throttle'

  • "He opened the throttle to increase the engine's speed."

    "Anh ta mở van tiết lưu để tăng tốc độ động cơ."

  • "The pilot throttled back the engines as they approached the airport."

    "Phi công giảm ga động cơ khi họ tiếp cận sân bay."

  • "He was accused of trying to throttle his opponent."

    "Anh ta bị buộc tội cố gắng bóp cổ đối thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Throttle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: throttle
  • Verb: throttle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choke(bóp nghẹt)
restrict(hạn chế)
control(kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(giải phóng)
encourage(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Ô tô Hàng không Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Throttle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kỹ thuật và ô tô, 'throttle' thường chỉ bộ phận điều khiển lượng khí hoặc nhiên liệu đi vào động cơ, ảnh hưởng đến tốc độ và công suất. Nó có thể là một van, một bàn đạp (trong xe ô tô), hoặc một hệ thống điện tử điều khiển. So sánh với 'accelerator' (bàn đạp ga), 'throttle' là thuật ngữ kỹ thuật hơn và bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On the throttle’ thường dùng để chỉ hành động điều khiển van tiết lưu để tăng hoặc giảm tốc độ. ‘In the throttle’ dùng để chỉ vị trí của một thành phần nào đó trong van tiết lưu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Throttle'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he had to throttle back his ambitions after the accident.
Chà, anh ấy đã phải kìm hãm những tham vọng của mình sau vụ tai nạn.
Phủ định
Oh no, don't throttle the engine like that!
Ôi không, đừng bóp nghẹt động cơ như thế!
Nghi vấn
Hey, did you throttle the car too much on the last turn?
Này, bạn có giảm ga xe quá nhiều ở khúc cua cuối không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engine's power was throttled back to prevent overheating.
Công suất của động cơ đã bị giảm bớt để tránh quá nhiệt.
Phủ định
The suspect's neck was not throttled during the interrogation.
Cổ của nghi phạm đã không bị bóp nghẹt trong quá trình thẩm vấn.
Nghi vấn
Will the network connection be throttled during peak hours?
Liệu kết nối mạng có bị bóp băng thông trong giờ cao điểm không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driver throttled the engine to overtake the truck.
Người lái xe đã tăng ga để vượt qua chiếc xe tải.
Phủ định
She didn't throttle back the engine even when approaching the sharp turn.
Cô ấy đã không giảm ga động cơ ngay cả khi đến gần khúc cua gấp.
Nghi vấn
Did the pilot throttle up before takeoff?
Phi công đã tăng ga trước khi cất cánh phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)