(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ergo
C1

ergo

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

do đó vì vậy bởi vậy cho nên suy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ergo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vì vậy; do đó; bởi vậy; cho nên.

Definition (English Meaning)

Therefore; consequently.

Ví dụ Thực tế với 'Ergo'

  • "All men are mortal; Socrates is a man; ergo, Socrates is mortal."

    "Tất cả mọi người đều phải chết; Socrates là một người; do đó, Socrates phải chết."

  • "He is rich and famous, ergo, he must be happy."

    "Anh ấy giàu có và nổi tiếng, do đó, anh ấy chắc hẳn phải hạnh phúc."

  • "The data is inconclusive; ergo, more research is needed."

    "Dữ liệu không thuyết phục; do đó, cần nhiều nghiên cứu hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ergo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ergo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therefore(do đó)
consequently(hệ quả là)
hence(vì lẽ đó)
thus(như vậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

because(bởi vì)
since(bởi vì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Philosophy Academic Writing

Ghi chú Cách dùng 'Ergo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Ergo" is a formal adverb used to indicate that something is a logical consequence of a previous statement or argument. It's often used in academic writing, philosophical discussions, and formal debates. It signals a deduction or conclusion. It's stronger than "so" and implies a more rigorous logical connection. In contemporary usage, it can sometimes be used humorously or ironically.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ergo'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment, which was conducted under strict controls, ergo yielded reliable results.
Thí nghiệm, được tiến hành dưới sự kiểm soát chặt chẽ, do đó đã mang lại kết quả đáng tin cậy.
Phủ định
The hypothesis, which lacked sufficient supporting evidence, ergo was not accepted by the scientific community.
Giả thuyết, thiếu bằng chứng hỗ trợ đầy đủ, do đó không được cộng đồng khoa học chấp nhận.
Nghi vấn
The data, which seemed inconclusive at first glance, ergo required further analysis?
Dữ liệu, thoạt nhìn có vẻ không thuyết phục, do đó có cần phân tích thêm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was compelling; ergo, the jury reached a guilty verdict.
Bằng chứng rất thuyết phục; do đó, bồi thẩm đoàn đã tuyên án có tội.
Phủ định
The premises were not properly maintained; ergo, the accident was deemed preventable.
Các cơ sở không được bảo trì đúng cách; do đó, tai nạn được coi là có thể ngăn ngừa được.
Nghi vấn
Was the hypothesis unsupported by data; ergo, should the experiment be repeated?
Giả thuyết không được dữ liệu ủng hộ phải không; do đó, có nên lặp lại thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)