patella
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patella'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương bánh chè.
Definition (English Meaning)
The kneecap.
Ví dụ Thực tế với 'Patella'
-
"The doctor examined the patient's patella."
"Bác sĩ đã kiểm tra xương bánh chè của bệnh nhân."
-
"A dislocated patella can be extremely painful."
"Trật xương bánh chè có thể gây đau đớn tột độ."
-
"Chondromalacia patella is a common cause of knee pain."
"Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè là một nguyên nhân phổ biến gây đau đầu gối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patella'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patella
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patella'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Patella là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ xương bánh chè, một xương nhỏ hình tam giác nằm ở phía trước khớp gối. Nó được bao bọc trong gân cơ tứ đầu đùi, có tác dụng bảo vệ khớp gối và cải thiện hiệu quả của cơ tứ đầu đùi trong việc duỗi chân. Trong tiếng Anh thông thường, người ta thường sử dụng từ 'kneecap' thay vì 'patella'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patella'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the patient's patella carefully.
|
Bác sĩ kiểm tra xương bánh chè của bệnh nhân một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Never had the doctor seen such a severe fracture of the patella.
|
Chưa bao giờ bác sĩ nhìn thấy một ca gãy xương bánh chè nghiêm trọng như vậy. |