timbre
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timbre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm sắc, sắc thái âm thanh; chất lượng âm thanh đặc trưng, phân biệt một âm thanh hoặc giọng nói với âm thanh hoặc giọng nói khác, độc lập với cao độ và cường độ.
Definition (English Meaning)
The character or quality of a musical sound or voice as distinct from its pitch and intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Timbre'
-
"The rich timbre of the cello filled the concert hall."
"Âm sắc phong phú của đàn cello lấp đầy phòng hòa nhạc."
-
"Each instrument has its own unique timbre."
"Mỗi nhạc cụ có âm sắc độc đáo riêng."
-
"The singer's timbre was warm and inviting."
"Âm sắc của ca sĩ ấm áp và lôi cuốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timbre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: timbre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timbre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Timbre là yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt giữa các nhạc cụ hoặc giọng hát khi chúng phát ra cùng một nốt nhạc ở cùng một âm lượng. Nó phụ thuộc vào sự kết hợp của các tần số khác nhau (họa âm) có trong âm thanh. Ví dụ, tiếng đàn piano và tiếng violin chơi cùng một nốt nhạc sẽ khác nhau về âm sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Timbre of' dùng để chỉ âm sắc của một nguồn âm cụ thể (ví dụ: timbre of a flute). 'Timbre in' có thể được dùng để mô tả cách âm sắc được sử dụng hoặc cảm nhận trong một ngữ cảnh nào đó (ví dụ: 'the timbre in her voice suggested sadness').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timbre'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.