(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tone color
C1

tone color

noun

Nghĩa tiếng Việt

âm sắc màu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tone color'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm sắc: phẩm chất của một nốt nhạc, âm thanh, giọng nói hoặc nhạc cụ để phân biệt nó với những cái khác. Còn được gọi là timbre.

Definition (English Meaning)

The quality of a musical note, sound, voice, or instrument that distinguishes it from others. Also known as timbre.

Ví dụ Thực tế với 'Tone color'

  • "The clarinet has a distinctive tone color that makes it easily recognizable."

    "Kèn clarinet có một âm sắc đặc biệt khiến nó dễ nhận biết."

  • "The composer used a wide variety of instruments to create a rich palette of tone colors."

    "Nhà soạn nhạc đã sử dụng nhiều loại nhạc cụ khác nhau để tạo ra một bảng màu âm sắc phong phú."

  • "Different microphones can capture the tone color of a singer's voice differently."

    "Các loại micro khác nhau có thể thu được âm sắc giọng hát của ca sĩ một cách khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tone color'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tone color
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

timbre(âm sắc)
tone quality(chất lượng âm sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pitch(cao độ)
harmony(hòa âm)
dynamics(cường độ) instrumentation(phối khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Tone color'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Âm sắc là một khái niệm phức tạp liên quan đến các đặc tính vật lý của âm thanh (ví dụ: hài âm, bao âm, v.v.) và cách não bộ chúng ta xử lý những đặc tính đó. Nó cho phép chúng ta phân biệt giữa hai nhạc cụ khác nhau chơi cùng một nốt nhạc ở cùng một âm lượng. 'Tone color' nhấn mạnh khía cạnh chủ quan, cảm nhận được của âm sắc, giống như cách 'color' nhấn mạnh cảm nhận thị giác về bước sóng ánh sáng chứ không chỉ bản thân bước sóng đó. Không nên nhầm lẫn với 'tone' đơn thuần, chỉ độ cao của âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Tone color of' dùng để chỉ âm sắc đặc trưng của một nhạc cụ, giọng nói, v.v. Ví dụ: 'The tone color of the cello is rich and warm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tone color'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)