(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overtone
C1

overtone

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàm ý ngụ ý họa âm âm hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overtone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất, ngụ ý hoặc ý nghĩa phụ, tinh tế.

Definition (English Meaning)

A subtle or subsidiary quality, implication, or connotation.

Ví dụ Thực tế với 'Overtone'

  • "His speech had overtones of racism."

    "Bài phát biểu của anh ta có những hàm ý phân biệt chủng tộc."

  • "The meeting had political overtones."

    "Cuộc họp có những hàm ý chính trị."

  • "The artist explored the overtones of grief in her painting."

    "Nữ họa sĩ đã khám phá những sắc thái của nỗi đau trong bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overtone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overtone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicitness(tính rõ ràng, minh bạch)
directness(tính trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Overtone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, 'overtone' chỉ một âm thanh cộng hưởng có tần số cao hơn tần số cơ bản của một nốt nhạc. Ngoài âm nhạc, nó có nghĩa bóng gió, hàm ý, hoặc một cảm xúc, ý tưởng phụ đi kèm một cái gì đó khác. Sự khác biệt với 'implication' là 'overtone' thường mang tính chất cảm xúc hoặc gợi ý hơn là logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

overtone *of*: liên quan đến bản chất của cái gì đó; overtone *with*: chứa đựng, mang một tầng ý nghĩa nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overtone'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a speaker uses a particular tone, the audience picks up on the overtone.
Nếu một người nói sử dụng một giọng điệu cụ thể, khán giả sẽ nhận ra những ẩn ý.
Phủ định
If a singer doesn't control their voice well, the overtone isn't clear.
Nếu một ca sĩ không kiểm soát tốt giọng hát của mình, thì âm bội sẽ không rõ ràng.
Nghi vấn
If a musical instrument is well-made, does the overtone resonate clearly?
Nếu một nhạc cụ được làm tốt, âm bội có cộng hưởng rõ ràng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)