overtone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overtone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất, ngụ ý hoặc ý nghĩa phụ, tinh tế.
Definition (English Meaning)
A subtle or subsidiary quality, implication, or connotation.
Ví dụ Thực tế với 'Overtone'
-
"His speech had overtones of racism."
"Bài phát biểu của anh ta có những hàm ý phân biệt chủng tộc."
-
"The meeting had political overtones."
"Cuộc họp có những hàm ý chính trị."
-
"The artist explored the overtones of grief in her painting."
"Nữ họa sĩ đã khám phá những sắc thái của nỗi đau trong bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overtone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overtone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overtone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, 'overtone' chỉ một âm thanh cộng hưởng có tần số cao hơn tần số cơ bản của một nốt nhạc. Ngoài âm nhạc, nó có nghĩa bóng gió, hàm ý, hoặc một cảm xúc, ý tưởng phụ đi kèm một cái gì đó khác. Sự khác biệt với 'implication' là 'overtone' thường mang tính chất cảm xúc hoặc gợi ý hơn là logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
overtone *of*: liên quan đến bản chất của cái gì đó; overtone *with*: chứa đựng, mang một tầng ý nghĩa nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overtone'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a speaker uses a particular tone, the audience picks up on the overtone.
|
Nếu một người nói sử dụng một giọng điệu cụ thể, khán giả sẽ nhận ra những ẩn ý. |
| Phủ định |
If a singer doesn't control their voice well, the overtone isn't clear.
|
Nếu một ca sĩ không kiểm soát tốt giọng hát của mình, thì âm bội sẽ không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
If a musical instrument is well-made, does the overtone resonate clearly?
|
Nếu một nhạc cụ được làm tốt, âm bội có cộng hưởng rõ ràng không? |