(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timeframe
B2

timeframe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khung thời gian khoảng thời gian thời gian biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timeframe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian trong đó một việc gì đó được kỳ vọng sẽ xảy ra hoặc hoàn thành.

Definition (English Meaning)

A period of time within which something is expected to happen or be completed.

Ví dụ Thực tế với 'Timeframe'

  • "We need to set a realistic timeframe for the project's completion."

    "Chúng ta cần đặt một khung thời gian thực tế cho việc hoàn thành dự án."

  • "The budget must be approved within a short timeframe."

    "Ngân sách phải được phê duyệt trong một khung thời gian ngắn."

  • "The marketing campaign will run over a timeframe of three months."

    "Chiến dịch marketing sẽ diễn ra trong khung thời gian ba tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timeframe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: timeframe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

timescale(thang thời gian)
schedule(lịch trình)
deadline(thời hạn chót)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

deadline(thời hạn chót)
milestone(cột mốc)
duration(khoảng thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Timeframe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'timeframe' thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý dự án và đặt mục tiêu. Nó đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể có điểm bắt đầu và điểm kết thúc rõ ràng. Nó nhấn mạnh yếu tố thời gian có giới hạn để đạt được mục tiêu. Khác với 'period', 'timeframe' thường mang tính chính thức và có kế hoạch hơn. 'Duration' chỉ đơn thuần là độ dài thời gian, không nhất thiết có mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within over during

'+ within': nhấn mạnh sự hoàn thành một việc trong khoảng thời gian giới hạn. Ví dụ: 'The project must be completed within a six-month timeframe.' (+ over): chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc hoạt động kéo dài. Ví dụ: 'We analyzed the data over a timeframe of three years.' (+ during): chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Ví dụ: 'During this timeframe, we expect significant growth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timeframe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)