timescale
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timescale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian cụ thể trong đó một sự kiện diễn ra hoặc được lên kế hoạch diễn ra.
Definition (English Meaning)
A particular period of time within which something happens or is planned to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Timescale'
-
"The project is behind schedule and we need to reassess the timescale."
"Dự án đang chậm tiến độ và chúng ta cần đánh giá lại khung thời gian."
-
"The research was carried out on a timescale of five years."
"Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian năm năm."
-
"The geological timescale provides a framework for understanding the history of the Earth."
"Thang thời gian địa chất cung cấp một khung tham chiếu để hiểu lịch sử của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timescale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: timescale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timescale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'timescale' nhấn mạnh đến khung thời gian dự kiến hoặc thực tế mà một quá trình, dự án, hoặc sự kiện kéo dài. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học (địa chất, sinh học), quản lý dự án, và lịch sử. Khác với 'timeframe' (cũng có nghĩa là khung thời gian), 'timescale' thường đề cập đến một khoảng thời gian rộng hơn hoặc ít xác định hơn, và có thể bao gồm nhiều giai đoạn nhỏ hơn. Ví dụ: 'the geological timescale' (thang thời gian địa chất) bao gồm hàng triệu năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on a timescale of': Chỉ rõ khung thời gian mà một sự kiện diễn ra. Ví dụ: 'The evolution of species occurs on a timescale of millions of years.'
- 'over a timescale of': Tương tự như 'on', nhấn mạnh khoảng thời gian mà một quá trình kéo dài. Ví dụ: 'The experiment was conducted over a timescale of several weeks.'
- 'within a timescale of': Chỉ ra một giới hạn thời gian. Ví dụ: 'The project must be completed within a timescale of six months.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timescale'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We need to adjust our timescale to accommodate the unexpected delays.
|
Chúng ta cần điều chỉnh khung thời gian của mình để phù hợp với những chậm trễ không lường trước. |
| Phủ định |
They don't believe the project's timescale is realistic, considering the limited resources.
|
Họ không tin rằng khung thời gian của dự án là thực tế, khi xét đến nguồn lực hạn chế. |
| Nghi vấn |
What is the timescale for the completion of this phase?
|
Khung thời gian để hoàn thành giai đoạn này là bao lâu? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the long timescale involved, the project, surprisingly, remained on budget.
|
Xét đến khoảng thời gian dài liên quan, dự án, thật ngạc nhiên, vẫn nằm trong ngân sách. |
| Phủ định |
On a shorter timescale, the results, though promising, wouldn't be conclusive.
|
Trong một khoảng thời gian ngắn hơn, kết quả, mặc dù đầy hứa hẹn, sẽ không mang tính kết luận. |
| Nghi vấn |
Given the short timescale, is it, realistically, possible to complete the task?
|
Với khoảng thời gian ngắn như vậy, liệu có, một cách thực tế, khả thi để hoàn thành nhiệm vụ? |