(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ milestone
B2

milestone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột mốc bước ngoặt dấu mốc quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milestone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn hoặc sự kiện quan trọng trong quá trình phát triển của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A significant stage or event in the development of something.

Ví dụ Thực tế với 'Milestone'

  • "Completing the project on time was a major milestone."

    "Hoàn thành dự án đúng thời hạn là một cột mốc quan trọng."

  • "Graduating from university is a significant milestone in a person's life."

    "Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời một người."

  • "The company reached a major milestone with the launch of its new product."

    "Công ty đã đạt được một cột mốc lớn với việc ra mắt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Milestone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

setback(trở ngại, khó khăn)
failure(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

progress(sự tiến bộ)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Milestone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'milestone' thường được sử dụng để chỉ những cột mốc quan trọng, những bước tiến lớn, có ý nghĩa quyết định trong một quá trình. Nó không chỉ đơn thuần là một sự kiện, mà còn là dấu hiệu cho thấy sự tiến bộ và thành công. So sánh với 'achievement' (thành tựu), 'milestone' nhấn mạnh vào vai trò là một điểm đánh dấu trên con đường phát triển, trong khi 'achievement' tập trung vào kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc quá trình cụ thể mà cột mốc đó thuộc về (ví dụ: 'a milestone in the project'). 'for' có thể dùng để chỉ mục đích hoặc kết quả mà cột mốc đó hướng đến (ví dụ: 'a milestone for success').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Milestone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)