timeless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timeless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ảnh hưởng bởi thời gian hoặc sự thay đổi của xu hướng; vẫn hấp dẫn và không trở nên lỗi thời.
Definition (English Meaning)
Not affected by the passage of time or changes in fashion; remaining attractive and not becoming outdated.
Ví dụ Thực tế với 'Timeless'
-
"The little black dress is a timeless piece of clothing that never goes out of style."
"Chiếc váy đen nhỏ là một món đồ thời trang vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt."
-
"His music has a timeless quality that appeals to people of all ages."
"Âm nhạc của anh ấy có một phẩm chất vượt thời gian, thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi."
-
"She wore a timeless dress to the wedding."
"Cô ấy mặc một chiếc váy vượt thời gian đến đám cưới."
-
"The principles of physics are timeless."
"Các nguyên tắc của vật lý là bất biến theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timeless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: timeless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timeless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'timeless' thường được dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật, thiết kế, hoặc phong cách có giá trị lâu dài, vượt thời gian và không bị ảnh hưởng bởi những trào lưu nhất thời. Nó mang ý nghĩa về sự trường tồn, vẻ đẹp vĩnh cửu và giá trị đích thực. So với 'classic', 'timeless' nhấn mạnh vào sự không lỗi thời và khả năng duy trì sức hút qua thời gian, trong khi 'classic' thường ám chỉ một tiêu chuẩn hoặc một mẫu mực đã được công nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timeless'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next generation discovers this classic novel, readers will have been considering its themes timeless for over a century.
|
Vào thời điểm thế hệ tiếp theo khám phá ra cuốn tiểu thuyết kinh điển này, độc giả đã suy ngẫm về các chủ đề vượt thời gian của nó trong hơn một thế kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the film festival, critics won't have been regarding every submission as timeless, only a select few.
|
Đến cuối liên hoan phim, các nhà phê bình sẽ không coi mọi tác phẩm dự thi là vượt thời gian, mà chỉ một số ít được chọn. |
| Nghi vấn |
Will art historians have been debating whether this particular artist's style is timeless for the next fifty years?
|
Liệu các nhà sử học nghệ thuật sẽ tranh luận xem phong cách của nghệ sĩ cụ thể này có vượt thời gian trong năm mươi năm tới không? |