(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timeless
C1

timeless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vượt thời gian không bị thời gian ảnh hưởng có giá trị vĩnh cửu mãi mãi bất hủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timeless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng bởi thời gian hoặc sự thay đổi của xu hướng; vẫn hấp dẫn và không trở nên lỗi thời.

Definition (English Meaning)

Not affected by the passage of time or changes in fashion; remaining attractive and not becoming outdated.

Ví dụ Thực tế với 'Timeless'

  • "The little black dress is a timeless piece of clothing that never goes out of style."

    "Chiếc váy đen nhỏ là một món đồ thời trang vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt."

  • "His music has a timeless quality that appeals to people of all ages."

    "Âm nhạc của anh ấy có một phẩm chất vượt thời gian, thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi."

  • "She wore a timeless dress to the wedding."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy vượt thời gian đến đám cưới."

  • "The principles of physics are timeless."

    "Các nguyên tắc của vật lý là bất biến theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timeless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: timeless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eternal(vĩnh cửu, bất diệt)
ageless(trẻ mãi, không tuổi)
classic(cổ điển, kinh điển)
enduring(bền bỉ, lâu dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vintage(cổ điển (mang tính chất thời gian, thường chỉ đồ vật))
evergreen(mãi xanh tươi, không bao giờ cũ (thường dùng trong kinh doanh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Thời trang Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Timeless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'timeless' thường được dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật, thiết kế, hoặc phong cách có giá trị lâu dài, vượt thời gian và không bị ảnh hưởng bởi những trào lưu nhất thời. Nó mang ý nghĩa về sự trường tồn, vẻ đẹp vĩnh cửu và giá trị đích thực. So với 'classic', 'timeless' nhấn mạnh vào sự không lỗi thời và khả năng duy trì sức hút qua thời gian, trong khi 'classic' thường ám chỉ một tiêu chuẩn hoặc một mẫu mực đã được công nhận rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timeless'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next generation discovers this classic novel, readers will have been considering its themes timeless for over a century.
Vào thời điểm thế hệ tiếp theo khám phá ra cuốn tiểu thuyết kinh điển này, độc giả đã suy ngẫm về các chủ đề vượt thời gian của nó trong hơn một thế kỷ.
Phủ định
By the end of the film festival, critics won't have been regarding every submission as timeless, only a select few.
Đến cuối liên hoan phim, các nhà phê bình sẽ không coi mọi tác phẩm dự thi là vượt thời gian, mà chỉ một số ít được chọn.
Nghi vấn
Will art historians have been debating whether this particular artist's style is timeless for the next fifty years?
Liệu các nhà sử học nghệ thuật sẽ tranh luận xem phong cách của nghệ sĩ cụ thể này có vượt thời gian trong năm mươi năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)