timeline
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timeline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu đồ trực quan thể hiện các sự kiện theo thứ tự thời gian.
Definition (English Meaning)
A graphical representation of events in chronological order.
Ví dụ Thực tế với 'Timeline'
-
"The project timeline shows all the key milestones."
"Biểu đồ thời gian của dự án cho thấy tất cả các cột mốc quan trọng."
-
"We need to create a timeline for the marketing campaign."
"Chúng ta cần tạo một biểu đồ thời gian cho chiến dịch marketing."
-
"The museum has a timeline of the city's history."
"Bảo tàng có một biểu đồ thời gian về lịch sử của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timeline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: timeline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timeline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Timeline thường được sử dụng để trình bày lịch sử của một dự án, một công ty, một sự kiện lịch sử, hoặc cuộc đời của một người. Nó giúp người xem dễ dàng hình dung và nắm bắt diễn biến theo thời gian. Khác với 'schedule' (lịch trình) tập trung vào thời gian biểu cụ thể, timeline nhấn mạnh vào trình tự và mối quan hệ giữa các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng khi nói về một sự kiện cụ thể trên timeline (ví dụ: 'The launch date is on the timeline'). 'In' thường được dùng khi nói về timeline như một phần của một tài liệu hoặc quá trình (ví dụ: 'The project timeline is in the proposal').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timeline'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project timeline was clearly defined last week.
|
Lịch trình dự án đã được xác định rõ ràng vào tuần trước. |
| Phủ định |
We didn't establish a detailed timeline for the project in the initial meeting.
|
Chúng tôi đã không thiết lập một lịch trình chi tiết cho dự án trong cuộc họp ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did they follow the timeline provided by the client?
|
Họ có tuân theo lịch trình do khách hàng cung cấp không? |