(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tirade
C1

tirade

noun

Nghĩa tiếng Việt

tràng pháo tràng mắng nhiếc bài diễn văn công kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tirade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài diễn văn dài, giận dữ chứa đầy những lời chỉ trích hoặc buộc tội.

Definition (English Meaning)

A long, angry speech of criticism or accusation.

Ví dụ Thực tế với 'Tirade'

  • "The manager launched into a tirade about poor performance."

    "Người quản lý bắt đầu một tràng dài chỉ trích về hiệu suất làm việc kém."

  • "She delivered a furious tirade against the injustices of the system."

    "Cô ấy đã đưa ra một tràng giận dữ chỉ trích sự bất công của hệ thống."

  • "His tirades were becoming increasingly frequent and disturbing."

    "Những tràng mắng nhiếc của anh ta ngày càng trở nên thường xuyên và đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tirade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tirade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compliment(lời khen)
praise(sự ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

criticism(sự chỉ trích)
accusation(sự buộc tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Tirade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tirade' mang nghĩa tiêu cực, chỉ một bài phát biểu dài dòng và giận dữ, thường là công khai. Nó thường được dùng để miêu tả những lời chỉ trích gay gắt hoặc buộc tội nặng nề. Khác với 'speech' đơn thuần, 'tirade' nhấn mạnh sự tức giận và tính chất công kích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

'Tirade against' thường được dùng để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He launched a tirade against the government's policies.' 'Tirade on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một bài diễn văn dài về một chủ đề nào đó, thường mang tính chất chỉ trích hoặc lên án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tirade'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the manager launched into a tirade surprised everyone.
Việc người quản lý bắt đầu một bài diễn văn dài khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It is not true that her tirade was unprovoked.
Không đúng sự thật là bài diễn văn dài của cô ấy là vô cớ.
Nghi vấn
Is it possible that the cause of his tirade was the broken machine?
Liệu có khả năng nguyên nhân bài diễn văn dài của anh ta là do cái máy bị hỏng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss launched into a tirade about the team's poor performance.
Ông chủ đã tuôn ra một tràng phàn nàn về hiệu suất kém của nhóm.
Phủ định
She did not expect such a lengthy tirade from her usually calm colleague.
Cô ấy không ngờ một tràng phàn nàn dài như vậy từ người đồng nghiệp thường ngày điềm tĩnh của mình.
Nghi vấn
Did he deliver a tirade after finding out about the mistake?
Anh ta có tuôn ra một tràng phàn nàn sau khi phát hiện ra lỗi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been launching into a tirade about the new policy before the meeting was interrupted.
Anh ấy đã bắt đầu một tràng chỉ trích về chính sách mới trước khi cuộc họp bị gián đoạn.
Phủ định
She hadn't been launching into a tirade when I arrived; she was calmly explaining her concerns.
Cô ấy đã không bắt đầu một tràng chỉ trích khi tôi đến; cô ấy đang bình tĩnh giải thích những lo ngại của mình.
Nghi vấn
Had he been launching into a tirade every time a similar situation arose?
Có phải anh ấy đã bắt đầu một tràng chỉ trích mỗi khi một tình huống tương tự xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)