harangue
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harangue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài diễn văn dài dòng và mang tính công kích.
Definition (English Meaning)
A lengthy and aggressive speech.
Ví dụ Thực tế với 'Harangue'
-
"He delivered a long harangue about the evils of popular culture."
"Anh ta đã có một bài diễn văn dài dòng về những tệ nạn của văn hóa đại chúng."
-
"The protesters were harangued by police officers."
"Những người biểu tình đã bị các sĩ quan cảnh sát công kích."
-
"His harangues against the government were becoming increasingly tiresome."
"Những bài diễn văn công kích chính phủ của anh ta ngày càng trở nên mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harangue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harangue
- Verb: harangue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harangue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một bài phát biểu chỉ trích gay gắt hoặc thuyết giảng đạo đức giả, thường mang tính chất công khai và gây khó chịu cho người nghe. Khác với 'speech' thông thường, 'harangue' nhấn mạnh vào tính chất hung hăng và chỉ trích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harangue'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding his constant haranguing became my daily goal.
|
Tránh việc anh ta liên tục thuyết giảng trở thành mục tiêu hàng ngày của tôi. |
| Phủ định |
I don't appreciate haranguing strangers on the street.
|
Tôi không thích việc thuyết giảng những người lạ trên đường phố. |
| Nghi vấn |
Is haranguing the employees really necessary to motivate them?
|
Việc thuyết giảng nhân viên có thực sự cần thiết để thúc đẩy họ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the manager had not harangued the team so harshly after their loss, they would be more motivated now.
|
Nếu người quản lý không chỉ trích đội quá gay gắt sau trận thua, họ đã có động lực hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't given a long harangue about punctuality every morning, the employees wouldn't be so annoyed with her now.
|
Nếu cô ấy không diễn thuyết dài dòng về sự đúng giờ mỗi sáng, các nhân viên sẽ không khó chịu với cô ấy đến vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had been less prone to harangue his subordinates, would he be a more respected leader today?
|
Nếu anh ta ít có khuynh hướng chỉ trích cấp dưới hơn, liệu anh ta có phải là một nhà lãnh đạo được kính trọng hơn ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't harangue the employees about minor mistakes.
|
Đừng thuyết giảng nhân viên về những lỗi nhỏ nhặt. |
| Phủ định |
Please don't harangue me about my choices.
|
Làm ơn đừng chỉ trích tôi về những lựa chọn của tôi. |
| Nghi vấn |
Do harangue the crowd with motivational words!
|
Hãy hùng biện đám đông bằng những lời lẽ đầy động lực! |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, the chairman will have harangued the board members about the declining profits.
|
Trước khi cuộc họp bắt đầu, chủ tịch sẽ đã diễn thuyết dài dòng với các thành viên hội đồng quản trị về lợi nhuận sụt giảm. |
| Phủ định |
She won't have harangued her team by the end of the project if they continue to perform well.
|
Cô ấy sẽ không diễn thuyết dài dòng với nhóm của mình vào cuối dự án nếu họ tiếp tục làm tốt. |
| Nghi vấn |
Will he have finished his harangue before the audience starts to leave?
|
Liệu anh ấy đã kết thúc bài diễn thuyết dài dòng của mình trước khi khán giả bắt đầu rời đi chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician is haranguing the crowd about the new tax policy.
|
Chính trị gia đang diễn thuyết dài dòng trước đám đông về chính sách thuế mới. |
| Phủ định |
I am not haranguing you; I am just trying to explain my point of view.
|
Tôi không hề thuyết giảng bạn; Tôi chỉ đang cố gắng giải thích quan điểm của mình. |
| Nghi vấn |
Is she haranguing her employees again about being late?
|
Cô ấy lại đang diễn thuyết dài dòng với nhân viên về việc đi muộn à? |