(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tissue fluid
C1

tissue fluid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch mô dịch gian bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tissue fluid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch mô là chất dịch trong các mô của cơ thể, không nằm trong tế bào. Nó bao gồm huyết tương đã khuếch tán qua thành mao mạch, mang chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào và loại bỏ các chất thải. Nó được đưa trở lại tuần hoàn dưới dạng bạch huyết.

Definition (English Meaning)

The fluid in the tissues of the body that is not contained in cells. It consists of plasma that has diffused through the capillary walls, carrying nutrients and oxygen to the cells and removing waste products. It is returned to the circulation as lymph.

Ví dụ Thực tế với 'Tissue fluid'

  • "The composition of tissue fluid closely reflects the metabolic activity of the surrounding cells."

    "Thành phần của dịch mô phản ánh chặt chẽ hoạt động trao đổi chất của các tế bào xung quanh."

  • "Edema occurs when there is an excess of tissue fluid in the body."

    "Phù nề xảy ra khi có quá nhiều dịch mô trong cơ thể."

  • "Analysis of tissue fluid can provide insights into the health of the tissues."

    "Phân tích dịch mô có thể cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe của các mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tissue fluid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tissue fluid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interstitial fluid(dịch kẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tissue fluid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dịch mô đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi chất giữa máu và tế bào. Nó là môi trường trung gian, cho phép các chất dinh dưỡng, oxy và chất thải di chuyển qua lại giữa hai hệ thống này. Khái niệm này thường được dùng trong sinh lý học, giải phẫu học, và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng để chỉ vị trí của dịch mô (ví dụ: 'tissue fluid in the muscles'). 'Of' được dùng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'made up of tissue fluid').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tissue fluid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)