(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analyte
C1

analyte

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất phân tích thành phần phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc thành phần hóa học đang được phân tích hoặc đo lường trong phòng thí nghiệm hoặc trên hiện trường.

Definition (English Meaning)

A substance or chemical constituent that is undergoing analysis or being measured in a laboratory or in the field.

Ví dụ Thực tế với 'Analyte'

  • "The concentration of the analyte was determined using gas chromatography."

    "Nồng độ của chất phân tích đã được xác định bằng sắc ký khí."

  • "The instrument is designed to selectively measure the target analyte."

    "Thiết bị được thiết kế để đo chọn lọc chất phân tích mục tiêu."

  • "The method provides a sensitive and accurate way to detect the analyte in complex samples."

    "Phương pháp này cung cấp một cách nhạy và chính xác để phát hiện chất phân tích trong các mẫu phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

substance(chất)
component(thành phần)
constituent(yếu tố cấu thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Analyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Analyte thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật liên quan đến việc xác định và định lượng các chất. Nó khác với 'sample' (mẫu) ở chỗ sample là vật liệu chứa analyte, còn analyte là chất cần được phân tích trong mẫu đó. Ví dụ, máu là sample, còn glucose trong máu là analyte.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Analyte in' chỉ ra analyte nằm trong một môi trường hoặc mẫu nào đó (ví dụ: analyte in water). 'Analyte for' chỉ ra mục đích phân tích là để xác định analyte (ví dụ: analyte for detection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyte'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concentration of the analyte was measured accurately.
Nồng độ của chất phân tích đã được đo chính xác.
Phủ định
The sample doesn't contain the analyte of interest.
Mẫu không chứa chất phân tích quan tâm.
Nghi vấn
What analyte are you trying to detect in this solution?
Bạn đang cố gắng phát hiện chất phân tích nào trong dung dịch này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)