(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to the detriment of
C1

to the detriment of

Prepositional phrase

Nghĩa tiếng Việt

gây tổn hại cho làm thiệt hại đến ảnh hưởng xấu đến bất lợi cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To the detriment of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây tổn hại, thiệt hại hoặc bất lợi cho ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Causing harm or damage to someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'To the detriment of'

  • "He worked so hard to the detriment of his health."

    "Anh ấy làm việc quá sức, gây tổn hại đến sức khỏe của mình."

  • "The company's cost-cutting measures were to the detriment of product quality."

    "Các biện pháp cắt giảm chi phí của công ty đã gây tổn hại đến chất lượng sản phẩm."

  • "The constant criticism was to the detriment of her confidence."

    "Sự chỉ trích liên tục đã làm suy giảm sự tự tin của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To the detriment of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmful to(có hại cho)
damaging to(gây tổn hại cho)
prejudicial to(bất lợi cho)
at the expense of(phải trả giá bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial to(có lợi cho)
advantageous to(thuận lợi cho)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'To the detriment of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống gây ra tác động tiêu cực đến một đối tượng cụ thể. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính học thuật. Khác với 'at the expense of' có thể nhấn mạnh sự hy sinh, 'to the detriment of' tập trung vào hậu quả tiêu cực và sự suy giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'To the detriment of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)