forbearingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbearingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên nhẫn và khoan dung; với sự kiềm chế và tự chủ, đặc biệt khi bị khiêu khích hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
In a patient and tolerant manner; with restraint and self-control, especially when provoked or annoyed.
Ví dụ Thực tế với 'Forbearingly'
-
"She listened forbearingly to his complaints, offering words of comfort."
"Cô ấy kiên nhẫn lắng nghe những lời phàn nàn của anh, và đưa ra những lời an ủi."
-
"He smiled forbearingly, even though he was clearly annoyed."
"Anh ấy mỉm cười nhẫn nại, mặc dù rõ ràng là anh ấy đang khó chịu."
-
"The teacher forbearingly explained the difficult concept again."
"Giáo viên nhẫn nại giải thích lại khái niệm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forbearingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: forbearingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forbearingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh cách hành xử nhẫn nại, không nóng vội, không phản ứng gay gắt trước những điều khó chịu. Nó bao hàm sự tự chủ để không làm tổn thương người khác, ngay cả khi có lý do chính đáng để làm vậy. Khác với 'patiently' (kiên nhẫn) chỉ đơn thuần là chờ đợi, 'forbearingly' mang ý nghĩa chủ động kìm nén cảm xúc tiêu cực và thể hiện sự thông cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbearingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.