(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toned
B2

toned

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

săn chắc có cơ bắp có tông màu có âm sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cơ bắp săn chắc và phát triển tốt.

Definition (English Meaning)

Having firm and well-developed muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Toned'

  • "She has a toned physique."

    "Cô ấy có một thân hình săn chắc."

  • "After months of training, his body was toned and strong."

    "Sau nhiều tháng tập luyện, cơ thể anh ấy đã săn chắc và khỏe mạnh."

  • "She used a toned filter on her photograph."

    "Cô ấy đã sử dụng bộ lọc màu trên bức ảnh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tone (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
  • Adjective: toned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscular(cơ bắp)
fit(khỏe mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

flabby(nhão, chảy xệ)
untrained(không luyện tập)

Từ liên quan (Related Words)

workout(tập luyện)
exercise(thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục thẩm mỹ Sức khỏe Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Toned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả cơ thể có vẻ ngoài khỏe mạnh và cân đối nhờ tập luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toned'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should tone her body before the summer.
Cô ấy nên làm săn chắc cơ thể trước mùa hè.
Phủ định
He cannot tone his muscles in just one week.
Anh ấy không thể làm săn chắc cơ bắp chỉ trong một tuần.
Nghi vấn
Could they tone their arms by doing push-ups?
Liệu họ có thể làm săn chắc cánh tay bằng cách chống đẩy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She toned her muscles at the gym.
Cô ấy làm săn chắc cơ bắp của mình tại phòng tập thể dục.
Phủ định
Not only did he tone his body, but he also improved his diet.
Không chỉ làm săn chắc cơ thể, anh ấy còn cải thiện chế độ ăn uống của mình.
Nghi vấn
Should you tone your body, will you feel more confident?
Nếu bạn làm săn chắc cơ thể, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn chứ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as toned as a professional athlete.
Cô ấy có cơ bắp săn chắc như một vận động viên chuyên nghiệp.
Phủ định
He is not more toned than his brother.
Anh ấy không săn chắc cơ bắp hơn anh trai mình.
Nghi vấn
Is she the most toned person in the gym?
Cô ấy có phải là người có cơ bắp săn chắc nhất trong phòng tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)