toned
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cơ bắp săn chắc và phát triển tốt.
Definition (English Meaning)
Having firm and well-developed muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Toned'
-
"She has a toned physique."
"Cô ấy có một thân hình săn chắc."
-
"After months of training, his body was toned and strong."
"Sau nhiều tháng tập luyện, cơ thể anh ấy đã săn chắc và khỏe mạnh."
-
"She used a toned filter on her photograph."
"Cô ấy đã sử dụng bộ lọc màu trên bức ảnh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tone (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
- Adjective: toned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả cơ thể có vẻ ngoài khỏe mạnh và cân đối nhờ tập luyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toned'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should tone her body before the summer.
|
Cô ấy nên làm săn chắc cơ thể trước mùa hè. |
| Phủ định |
He cannot tone his muscles in just one week.
|
Anh ấy không thể làm săn chắc cơ bắp chỉ trong một tuần. |
| Nghi vấn |
Could they tone their arms by doing push-ups?
|
Liệu họ có thể làm săn chắc cánh tay bằng cách chống đẩy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She toned her muscles at the gym.
|
Cô ấy làm săn chắc cơ bắp của mình tại phòng tập thể dục. |
| Phủ định |
Not only did he tone his body, but he also improved his diet.
|
Không chỉ làm săn chắc cơ thể, anh ấy còn cải thiện chế độ ăn uống của mình. |
| Nghi vấn |
Should you tone your body, will you feel more confident?
|
Nếu bạn làm săn chắc cơ thể, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as toned as a professional athlete.
|
Cô ấy có cơ bắp săn chắc như một vận động viên chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
He is not more toned than his brother.
|
Anh ấy không săn chắc cơ bắp hơn anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Is she the most toned person in the gym?
|
Cô ấy có phải là người có cơ bắp săn chắc nhất trong phòng tập không? |