flabby
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flabby'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mềm nhão, chảy xệ, không săn chắc hoặc khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
Having soft, loose flesh; not firm or strong.
Ví dụ Thực tế với 'Flabby'
-
"He needs to exercise to get rid of his flabby stomach."
"Anh ấy cần tập thể dục để loại bỏ cái bụng chảy xệ của mình."
-
"The flabby skin on her upper arms bothered her."
"Làn da chảy xệ trên bắp tay khiến cô ấy khó chịu."
-
"After months of inactivity, his muscles had become flabby."
"Sau nhiều tháng không hoạt động, cơ bắp của anh ấy đã trở nên nhão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flabby'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flabby
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flabby'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả cơ thể hoặc một bộ phận cơ thể, đặc biệt là khi thiếu tập luyện thể dục. 'Flabby' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối và thiếu săn chắc. So với 'soft', 'flabby' nhấn mạnh đến sự nhão, chảy xệ hơn là chỉ đơn thuần mềm mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flabby'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The man, who had a flabby stomach, decided to start exercising.
|
Người đàn ông, người có một cái bụng chảy xệ, quyết định bắt đầu tập thể dục. |
| Phủ định |
The athlete, whose body was not flabby at all, won the competition.
|
Vận động viên, người mà cơ thể không hề chảy xệ, đã thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Is the dog, which looks quite flabby, getting enough exercise?
|
Con chó, trông khá béo phì, có được tập thể dục đầy đủ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He thought his arms looked flabby in the photo.
|
Anh ấy nghĩ rằng cánh tay của mình trông chảy xệ trong bức ảnh. |
| Phủ định |
She doesn't want her stomach to become flabby.
|
Cô ấy không muốn bụng của mình trở nên chảy xệ. |
| Nghi vấn |
Does anyone want flabby muscles?
|
Có ai muốn cơ bắp chảy xệ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After months of inactivity, his muscles became flabby.
|
Sau nhiều tháng không hoạt động, cơ bắp của anh ấy trở nên nhão. |
| Phủ định |
Her stomach wasn't flabby despite having two children.
|
Bụng cô ấy không bị chảy xệ mặc dù đã có hai con. |
| Nghi vấn |
Is your skin starting to look flabby?
|
Da của bạn có bắt đầu trông nhão không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete's muscles became flabby after a long period of inactivity.
|
Các cơ của vận động viên trở nên nhão sau một thời gian dài không hoạt động. |
| Phủ định |
The exercise program did not make his flabby stomach disappear.
|
Chương trình tập luyện không làm cho cái bụng chảy xệ của anh ấy biến mất. |
| Nghi vấn |
Does he want to get rid of his flabby arms?
|
Anh ấy có muốn loại bỏ đôi cánh tay nhão của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her arms were flabby because she hadn't been exercising.
|
Cô ấy nói rằng cánh tay của cô ấy nhão vì cô ấy đã không tập thể dục. |
| Phủ định |
He said that his stomach wasn't flabby even though he ate a lot of junk food.
|
Anh ấy nói rằng bụng anh ấy không nhão mặc dù anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt. |
| Nghi vấn |
She asked if my thighs were flabby from sitting all day.
|
Cô ấy hỏi liệu đùi tôi có bị nhão do ngồi cả ngày không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is getting flabby because he isn't exercising.
|
Anh ấy đang trở nên béo phì vì anh ấy không tập thể dục. |
| Phủ định |
She isn't becoming flabby even though she's eating a lot.
|
Cô ấy không trở nên béo phì mặc dù cô ấy đang ăn rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Are you feeling flabby after all those snacks?
|
Bạn có cảm thấy béo phì sau tất cả những đồ ăn vặt đó không? |