(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flabby
B2

flabby

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chảy xệ mềm nhão sồ sề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flabby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mềm nhão, chảy xệ, không săn chắc hoặc khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

Having soft, loose flesh; not firm or strong.

Ví dụ Thực tế với 'Flabby'

  • "He needs to exercise to get rid of his flabby stomach."

    "Anh ấy cần tập thể dục để loại bỏ cái bụng chảy xệ của mình."

  • "The flabby skin on her upper arms bothered her."

    "Làn da chảy xệ trên bắp tay khiến cô ấy khó chịu."

  • "After months of inactivity, his muscles had become flabby."

    "Sau nhiều tháng không hoạt động, cơ bắp của anh ấy đã trở nên nhão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flabby'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flabby
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soft(mềm mại)
loose(lỏng lẻo)
slack(uể oải, lỏng lẻo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Flabby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả cơ thể hoặc một bộ phận cơ thể, đặc biệt là khi thiếu tập luyện thể dục. 'Flabby' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối và thiếu săn chắc. So với 'soft', 'flabby' nhấn mạnh đến sự nhão, chảy xệ hơn là chỉ đơn thuần mềm mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flabby'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The man, who had a flabby stomach, decided to start exercising.
Người đàn ông, người có một cái bụng chảy xệ, quyết định bắt đầu tập thể dục.
Phủ định
The athlete, whose body was not flabby at all, won the competition.
Vận động viên, người mà cơ thể không hề chảy xệ, đã thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Is the dog, which looks quite flabby, getting enough exercise?
Con chó, trông khá béo phì, có được tập thể dục đầy đủ không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He thought his arms looked flabby in the photo.
Anh ấy nghĩ rằng cánh tay của mình trông chảy xệ trong bức ảnh.
Phủ định
She doesn't want her stomach to become flabby.
Cô ấy không muốn bụng của mình trở nên chảy xệ.
Nghi vấn
Does anyone want flabby muscles?
Có ai muốn cơ bắp chảy xệ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After months of inactivity, his muscles became flabby.
Sau nhiều tháng không hoạt động, cơ bắp của anh ấy trở nên nhão.
Phủ định
Her stomach wasn't flabby despite having two children.
Bụng cô ấy không bị chảy xệ mặc dù đã có hai con.
Nghi vấn
Is your skin starting to look flabby?
Da của bạn có bắt đầu trông nhão không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete's muscles became flabby after a long period of inactivity.
Các cơ của vận động viên trở nên nhão sau một thời gian dài không hoạt động.
Phủ định
The exercise program did not make his flabby stomach disappear.
Chương trình tập luyện không làm cho cái bụng chảy xệ của anh ấy biến mất.
Nghi vấn
Does he want to get rid of his flabby arms?
Anh ấy có muốn loại bỏ đôi cánh tay nhão của mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her arms were flabby because she hadn't been exercising.
Cô ấy nói rằng cánh tay của cô ấy nhão vì cô ấy đã không tập thể dục.
Phủ định
He said that his stomach wasn't flabby even though he ate a lot of junk food.
Anh ấy nói rằng bụng anh ấy không nhão mặc dù anh ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.
Nghi vấn
She asked if my thighs were flabby from sitting all day.
Cô ấy hỏi liệu đùi tôi có bị nhão do ngồi cả ngày không.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is getting flabby because he isn't exercising.
Anh ấy đang trở nên béo phì vì anh ấy không tập thể dục.
Phủ định
She isn't becoming flabby even though she's eating a lot.
Cô ấy không trở nên béo phì mặc dù cô ấy đang ăn rất nhiều.
Nghi vấn
Are you feeling flabby after all those snacks?
Bạn có cảm thấy béo phì sau tất cả những đồ ăn vặt đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)