took place
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Took place'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra, diễn ra
Definition (English Meaning)
to happen; to occur
Ví dụ Thực tế với 'Took place'
-
"The meeting took place in the conference room."
"Cuộc họp đã diễn ra trong phòng hội nghị."
-
"The concert took place last night."
"Buổi hòa nhạc đã diễn ra tối qua."
-
"The festival will take place in July."
"Lễ hội sẽ diễn ra vào tháng Bảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Took place'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take place
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Took place'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'take place' thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, cuộc họp, hội nghị, hoặc các hoạt động đã được lên kế hoạch trước. Nó nhấn mạnh tính chất sự kiện đã được sắp xếp và diễn ra theo lịch trình. So với 'happen' hoặc 'occur', 'take place' trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Took place'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the concert took place in the park delighted many fans.
|
Việc buổi hòa nhạc diễn ra trong công viên đã làm hài lòng rất nhiều người hâm mộ. |
| Phủ định |
Whether the meeting took place on time was not clarified by the secretary.
|
Việc cuộc họp có diễn ra đúng giờ hay không vẫn chưa được thư ký làm rõ. |
| Nghi vấn |
Where the festival took place is a mystery to most tourists.
|
Lễ hội đã diễn ra ở đâu là một bí ẩn đối với hầu hết khách du lịch. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, the outdoor concert will take place.
|
Nếu thời tiết tốt, buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ diễn ra. |
| Phủ định |
If the funding isn't approved, the conference won't take place as planned.
|
Nếu nguồn tài trợ không được duyệt, hội nghị sẽ không diễn ra như kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Will the festival take place if it rains?
|
Lễ hội có diễn ra không nếu trời mưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government approves the budget, the festival takes place.
|
Nếu chính phủ thông qua ngân sách, lễ hội sẽ diễn ra. |
| Phủ định |
When there aren't enough participants, the event does not take place.
|
Khi không có đủ người tham gia, sự kiện sẽ không diễn ra. |
| Nghi vấn |
If the weather is bad, does the outdoor concert take place?
|
Nếu thời tiết xấu, buổi hòa nhạc ngoài trời có diễn ra không? |