(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ take place
B1

take place

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn ra xảy ra tổ chức được tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take place'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra; diễn ra.

Definition (English Meaning)

To happen; to occur.

Ví dụ Thực tế với 'Take place'

  • "The conference will take place next week."

    "Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần tới."

  • "The wedding took place in a beautiful garden."

    "Đám cưới đã diễn ra trong một khu vườn xinh đẹp."

  • "The negotiations took place behind closed doors."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Take place'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: take place
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Take place'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Take place" thường được dùng để chỉ các sự kiện đã được lên kế hoạch, có thời gian và địa điểm cụ thể. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "happen" hay "occur". Ví dụ, ta nói "The meeting will take place in the conference room" chứ không nói "The accident will take place". "Happen" và "occur" có thể dùng cho cả những sự kiện bất ngờ, không lường trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at on

Giới từ "in" dùng để chỉ nơi chốn rộng lớn hơn (ví dụ: "The festival will take place in the city center"). Giới từ "at" dùng để chỉ địa điểm cụ thể (ví dụ: "The ceremony will take place at the town hall"). Giới từ "on" thường đi với các ngày cụ thể (ví dụ: "The competition will take place on Saturday").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Take place'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conference, which will take place next month, is expected to attract many international experts.
Hội nghị, sẽ diễn ra vào tháng tới, dự kiến sẽ thu hút nhiều chuyên gia quốc tế.
Phủ định
The meeting that should take place tomorrow will not take place due to unforeseen circumstances.
Cuộc họp lẽ ra diễn ra vào ngày mai sẽ không diễn ra do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Is the festival, which is scheduled to take place in the park, still going to happen despite the bad weather?
Lễ hội, dự kiến diễn ra ở công viên, có còn diễn ra bất chấp thời tiết xấu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the schedule is confirmed, the meeting will take place next Monday.
Nếu lịch trình được xác nhận, cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.
Phủ định
If the funding isn't approved, the project doesn't take place.
Nếu nguồn vốn không được phê duyệt, dự án sẽ không diễn ra.
Nghi vấn
If the weather is good, does the outdoor concert take place?
Nếu thời tiết đẹp, buổi hòa nhạc ngoài trời có diễn ra không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting will take place tomorrow, won't it?
Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai, phải không?
Phủ định
The concert didn't take place last night, did it?
Buổi hòa nhạc đã không diễn ra tối qua, phải không?
Nghi vấn
The conference won't take place in this room, will it?
Hội nghị sẽ không diễn ra trong phòng này, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiations will have been taking place for over three hours by the time the CEO arrives.
Các cuộc đàm phán sẽ diễn ra được hơn ba tiếng đồng hồ vào thời điểm CEO đến.
Phủ định
The concert won't have been taking place for long when the rain starts.
Buổi hòa nhạc sẽ chưa diễn ra được lâu thì trời bắt đầu mưa.
Nghi vấn
Will the festival have been taking place for a week by the time you arrive?
Liệu lễ hội sẽ diễn ra được một tuần vào thời điểm bạn đến chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)