(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occur
B1

occur

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xảy ra diễn ra nảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra; diễn ra.

Definition (English Meaning)

To happen; to take place.

Ví dụ Thực tế với 'Occur'

  • "The accident occurred at 3 p.m."

    "Tai nạn xảy ra vào lúc 3 giờ chiều."

  • "The earthquake occurred in the early morning."

    "Trận động đất xảy ra vào sáng sớm."

  • "It never occurred to me that she might be lying."

    "Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy có thể đang nói dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cease(chấm dứt)
stop(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Occur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'occur' thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, biến cố xảy ra một cách tự nhiên hoặc không có kế hoạch trước. Nó trang trọng hơn so với 'happen'. Cần phân biệt với 'take place', thường được dùng cho các sự kiện đã được lên kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in with

occur to someone: nảy ra trong đầu ai đó (một ý nghĩ, một ý tưởng). occur in: xảy ra ở một địa điểm, trong một khoảng thời gian. occur with: xảy ra cùng với (điều gì đó khác)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)