transpire
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transpire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra; diễn ra.
Definition (English Meaning)
To occur; happen; take place.
Ví dụ Thực tế với 'Transpire'
-
"It transpired that he had been telling lies all along."
"Hóa ra là anh ta đã nói dối từ trước đến giờ."
-
"We are still unsure exactly what transpired."
"Chúng tôi vẫn không chắc chắn chính xác những gì đã xảy ra."
-
"It transpired that the police had been informed."
"Hóa ra là cảnh sát đã được thông báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transpire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transpire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transpire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, không lường trước được, hoặc những sự kiện mà chi tiết dần được hé lộ theo thời gian. Thường mang tính trang trọng hơn so với 'happen' hay 'occur'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
that: dùng để giới thiệu một mệnh đề, chỉ ra điều gì đã xảy ra. between: dùng để chỉ sự việc xảy ra giữa hai đối tượng hoặc thời điểm. from: chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của việc gì xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transpire'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting transpired without any major issues.
|
Cuộc họp diễn ra mà không có bất kỳ vấn đề lớn nào. |
| Phủ định |
It didn't transpire that he was involved in the scandal.
|
Không có chuyện anh ta liên quan đến vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Did it transpire that they had already made a decision?
|
Có chuyện là họ đã đưa ra quyết định rồi phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Something important is going to transpire at the meeting tomorrow.
|
Một điều gì đó quan trọng sẽ xảy ra tại cuộc họp vào ngày mai. |
| Phủ định |
It is not going to transpire the way they expect.
|
Mọi việc sẽ không diễn ra theo cách họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is anything significant going to transpire during the negotiations?
|
Có điều gì quan trọng sẽ xảy ra trong quá trình đàm phán không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, the details of the crime had already transpired.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, các chi tiết của vụ án đã xảy ra rồi. |
| Phủ định |
The manager had not known what had transpired during the meeting before I told him.
|
Người quản lý đã không biết những gì đã xảy ra trong cuộc họp trước khi tôi kể cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had anything significant transpired before we arrived at the scene?
|
Đã có điều gì quan trọng xảy ra trước khi chúng ta đến hiện trường không? |