top-performing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-performing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được kết quả tốt hơn hoặc thành công hơn những người khác; hoạt động hiệu quả nhất.
Definition (English Meaning)
Achieving better results or being more successful than others.
Ví dụ Thực tế với 'Top-performing'
-
"The company awarded bonuses to its top-performing employees."
"Công ty đã trao thưởng cho những nhân viên hoạt động hiệu quả nhất của mình."
-
"Our top-performing sales team exceeded its quota by 20%."
"Đội ngũ bán hàng hoạt động hiệu quả nhất của chúng tôi đã vượt quá chỉ tiêu 20%."
-
"This is one of our top-performing funds."
"Đây là một trong những quỹ hoạt động hiệu quả nhất của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top-performing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: top-performing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top-performing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả nhân viên, sản phẩm, công ty hoặc các tài sản hoạt động tốt nhất so với những người khác trong cùng một nhóm hoặc ngành. Nhấn mạnh hiệu suất vượt trội và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-performing'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a year of dedication, the team achieved top-performing status, a testament to their hard work and collaboration.
|
Sau một năm cống hiến, đội đã đạt được vị thế hoạt động hàng đầu, một minh chứng cho sự chăm chỉ và hợp tác của họ. |
| Phủ định |
Despite initial challenges, the project, though not top-performing at first, eventually exceeded expectations with strategic adjustments.
|
Mặc dù gặp những thách thức ban đầu, dự án, mặc dù không hoạt động hàng đầu lúc đầu, cuối cùng đã vượt quá mong đợi với những điều chỉnh chiến lược. |
| Nghi vấn |
Considering the market competition, is our new product, the one we've invested so much in, truly a top-performing contender?
|
Xét đến sự cạnh tranh trên thị trường, sản phẩm mới của chúng ta, sản phẩm mà chúng ta đã đầu tư rất nhiều vào, có thực sự là một đối thủ cạnh tranh hàng đầu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager said that his team was top-performing that quarter.
|
Người quản lý nói rằng đội của anh ấy đã hoạt động hàng đầu trong quý đó. |
| Phủ định |
She said that her previous company was not top-performing as they had hoped.
|
Cô ấy nói rằng công ty trước đây của cô ấy đã không hoạt động tốt như họ đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
He asked whether the new employee was top-performing in his previous role.
|
Anh ấy hỏi liệu nhân viên mới có hoạt động hàng đầu trong vai trò trước đây của anh ta hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our top-performing employee always exceeds expectations.
|
Nhân viên có thành tích hàng đầu của chúng tôi luôn vượt quá mong đợi. |
| Phủ định |
She is not a top-performing student this semester.
|
Cô ấy không phải là một học sinh có thành tích hàng đầu trong học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Does the company have any top-performing products?
|
Công ty có bất kỳ sản phẩm nào có hiệu suất hàng đầu không? |