high-achieving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-achieving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luôn đạt được tiêu chuẩn cao trong thành tích học tập hoặc nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
Consistently attaining a high standard of academic or professional achievement.
Ví dụ Thực tế với 'High-achieving'
-
"She is a high-achieving student who always gets top grades."
"Cô ấy là một học sinh có thành tích cao, luôn đạt điểm cao nhất."
-
"The university attracts many high-achieving applicants."
"Trường đại học thu hút nhiều ứng viên có thành tích cao."
-
"High-achieving individuals often have strong time management skills."
"Những cá nhân có thành tích cao thường có kỹ năng quản lý thời gian tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-achieving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-achieving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-achieving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'high-achieving' thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có động lực cao, kỷ luật và khả năng xuất sắc trong các lĩnh vực mà họ theo đuổi. Nó nhấn mạnh sự nhất quán và mức độ thành công cao, khác với những thành công ngẫu nhiên hoặc tạm thời. So với 'successful,' 'high-achieving' đặc biệt nhấn mạnh vào nỗ lực và khả năng đạt được thành tích cao một cách liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-achieving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.