(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tormented
C1

tormented

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị dày vò bị hành hạ khổ sở đau khổ bị ám ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tormented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trải qua hoặc có đặc điểm là sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Experiencing or characterized by severe physical or mental suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Tormented'

  • "The artist was a tormented soul, driven by inner demons."

    "Người nghệ sĩ là một tâm hồn bị dày vò, điều khiển bởi những con quỷ bên trong."

  • "The tormented prisoner confessed to the crime."

    "Người tù bị dày vò đã thú nhận tội ác."

  • "She had a tormented expression on her face."

    "Cô ấy có một vẻ mặt đau khổ trên khuôn mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tormented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: torment
  • Adjective: tormented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng)
peaceful(bình yên)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(sự đau khổ)
agony(sự thống khổ)
misery(sự khốn khổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Tormented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "tormented" thường dùng để mô tả một người hoặc sinh vật bị dày vò, khổ sở, cả về mặt thể xác lẫn tinh thần. Mức độ đau khổ thường rất lớn. Khác với "troubled" (lo lắng, băn khoăn) là trạng thái nhẹ nhàng hơn, "tormented" mang ý nghĩa bị hành hạ, dằn vặt, ám ảnh sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tormented'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was tormented by guilt after the accident.
Anh ấy bị dày vò bởi sự tội lỗi sau vụ tai nạn.
Phủ định
Never had she been so tormented by self-doubt as she was at that moment.
Chưa bao giờ cô ấy bị dày vò bởi sự nghi ngờ bản thân như khoảnh khắc đó.
Nghi vấn
Had he been tormented by the bullies before he reported them?
Liệu anh ấy đã bị những kẻ bắt nạt hành hạ trước khi anh ấy báo cáo chúng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is tormented by nightmares.
Anh ấy bị giày vò bởi những cơn ác mộng.
Phủ định
Isn't he tormented by guilt?
Không phải anh ấy bị giày vò bởi tội lỗi sao?
Nghi vấn
Does the bully torment other kids?
Kẻ bắt nạt có hành hạ những đứa trẻ khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)