tormented
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tormented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trải qua hoặc có đặc điểm là sự đau khổ về thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
Experiencing or characterized by severe physical or mental suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Tormented'
-
"The artist was a tormented soul, driven by inner demons."
"Người nghệ sĩ là một tâm hồn bị dày vò, điều khiển bởi những con quỷ bên trong."
-
"The tormented prisoner confessed to the crime."
"Người tù bị dày vò đã thú nhận tội ác."
-
"She had a tormented expression on her face."
"Cô ấy có một vẻ mặt đau khổ trên khuôn mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tormented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: torment
- Adjective: tormented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tormented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "tormented" thường dùng để mô tả một người hoặc sinh vật bị dày vò, khổ sở, cả về mặt thể xác lẫn tinh thần. Mức độ đau khổ thường rất lớn. Khác với "troubled" (lo lắng, băn khoăn) là trạng thái nhẹ nhàng hơn, "tormented" mang ý nghĩa bị hành hạ, dằn vặt, ám ảnh sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tormented'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was tormented by guilt after the accident.
|
Anh ấy bị dày vò bởi sự tội lỗi sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
Never had she been so tormented by self-doubt as she was at that moment.
|
Chưa bao giờ cô ấy bị dày vò bởi sự nghi ngờ bản thân như khoảnh khắc đó. |
| Nghi vấn |
Had he been tormented by the bullies before he reported them?
|
Liệu anh ấy đã bị những kẻ bắt nạt hành hạ trước khi anh ấy báo cáo chúng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is tormented by nightmares.
|
Anh ấy bị giày vò bởi những cơn ác mộng. |
| Phủ định |
Isn't he tormented by guilt?
|
Không phải anh ấy bị giày vò bởi tội lỗi sao? |
| Nghi vấn |
Does the bully torment other kids?
|
Kẻ bắt nạt có hành hạ những đứa trẻ khác không? |