agonized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agonized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trải qua hoặc biểu thị sự đau khổ lớn về tinh thần hoặc thể xác.
Definition (English Meaning)
Experiencing or indicating great mental or physical suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Agonized'
-
"She gave an agonized cry."
"Cô ấy đã kêu lên một tiếng đau đớn tột cùng."
-
"His face was agonized with grief."
"Khuôn mặt anh ấy đau khổ tột cùng vì đau buồn."
-
"She agonized for days before making her decision."
"Cô ấy đã trăn trở nhiều ngày trước khi đưa ra quyết định của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agonized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: agonize
- Adjective: agonized
- Adverb: agonizingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agonized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'agonized' thường được dùng để miêu tả trạng thái đau khổ tột độ, cả về thể xác lẫn tinh thần. Nó mạnh hơn các từ như 'sad', 'unhappy', hay 'worried'. Thường mang sắc thái của sự giằng xé nội tâm, sự vật lộn với một vấn đề khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agonized about/over something' biểu thị sự đau khổ, lo lắng tột độ về điều gì đó. 'About' có thể ám chỉ một phạm vi rộng hơn, trong khi 'over' thường tập trung vào một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agonized'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should agonize over his decision, it's very important.
|
Anh ấy nên dằn vặt về quyết định của mình, nó rất quan trọng. |
| Phủ định |
She might not agonize about the small details; she focuses on the big picture.
|
Cô ấy có lẽ sẽ không dằn vặt về những chi tiết nhỏ; cô ấy tập trung vào bức tranh lớn. |
| Nghi vấn |
Could they agonize less if they had more information?
|
Liệu họ có thể bớt dằn vặt hơn nếu họ có nhiều thông tin hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been agonizing over the decision for weeks.
|
Cô ấy đã phải vật lộn với quyết định này trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
They haven't been agonizing about the consequences of their actions.
|
Họ đã không phải lo lắng về hậu quả của hành động của họ. |
| Nghi vấn |
Have you been agonizing over what to say?
|
Bạn đã phải vật lộn với việc nói gì à? |