(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torrid zone
B2

torrid zone

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vùng nhiệt đới đới nóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torrid zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng nhiệt đới, nằm giữa chí tuyến Bắc (Tropic of Cancer) và chí tuyến Nam (Tropic of Capricorn), đặc trưng bởi nhiệt độ cao.

Definition (English Meaning)

The area of the Earth between the Tropic of Cancer and the Tropic of Capricorn, characterized by high temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Torrid zone'

  • "Many exotic plants and animals are found in the torrid zone."

    "Nhiều loài thực vật và động vật kỳ lạ được tìm thấy ở vùng nhiệt đới."

  • "The Amazon rainforest is located in the torrid zone."

    "Rừng mưa Amazon nằm ở vùng nhiệt đới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torrid zone'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

temperate zone(vùng ôn đới)
frigid zone(vùng hàn đới)
tropics(vùng nhiệt đới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Torrid zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'torrid zone' mô tả một khu vực địa lý cụ thể trên Trái Đất, nơi nhận được nhiều ánh sáng mặt trời trực tiếp nhất. Nó thường được liên kết với khí hậu nóng ẩm. Lưu ý rằng, ngoài yếu tố nhiệt độ, độ ẩm cũng là một đặc điểm quan trọng của vùng nhiệt đới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torrid zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)