torrid zone
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torrid zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng nhiệt đới, nằm giữa chí tuyến Bắc (Tropic of Cancer) và chí tuyến Nam (Tropic of Capricorn), đặc trưng bởi nhiệt độ cao.
Definition (English Meaning)
The area of the Earth between the Tropic of Cancer and the Tropic of Capricorn, characterized by high temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Torrid zone'
-
"Many exotic plants and animals are found in the torrid zone."
"Nhiều loài thực vật và động vật kỳ lạ được tìm thấy ở vùng nhiệt đới."
-
"The Amazon rainforest is located in the torrid zone."
"Rừng mưa Amazon nằm ở vùng nhiệt đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torrid zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: torrid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torrid zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'torrid zone' mô tả một khu vực địa lý cụ thể trên Trái Đất, nơi nhận được nhiều ánh sáng mặt trời trực tiếp nhất. Nó thường được liên kết với khí hậu nóng ẩm. Lưu ý rằng, ngoài yếu tố nhiệt độ, độ ẩm cũng là một đặc điểm quan trọng của vùng nhiệt đới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torrid zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.