tropic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tropic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai vĩ tuyến song song nằm xấp xỉ 23.5 độ về phía bắc và nam của đường xích đạo; Chí tuyến Bắc (Tropic of Cancer) và Chí tuyến Nam (Tropic of Capricorn).
Definition (English Meaning)
Either of the two parallels of latitude approximately 23.5 degrees north and south of the equator; the Tropic of Cancer and the Tropic of Capricorn.
Ví dụ Thực tế với 'Tropic'
-
"The Tropic of Cancer runs through Mexico."
"Chí tuyến Bắc chạy qua Mexico."
-
"The climate in the tropics is generally hot and humid."
"Khí hậu ở vùng nhiệt đới thường nóng và ẩm."
-
"The sun is directly overhead in the tropics at least once a year."
"Mặt trời chiếu thẳng góc ở vùng nhiệt đới ít nhất một lần một năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tropic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tropic
- Adjective: tropical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tropic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa chính của 'tropic' là chỉ một trong hai đường chí tuyến. Thường được sử dụng trong các bài học địa lý, khí hậu học. Cần phân biệt 'tropic' với 'tropical', trong đó 'tropical' là tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tropic of Cancer/Capricorn': Sử dụng 'of' để chỉ tên cụ thể của chí tuyến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tropic'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you travel to the tropic, you need to apply sunscreen.
|
Nếu bạn đi du lịch đến vùng nhiệt đới, bạn cần bôi kem chống nắng. |
| Phủ định |
When the temperature is not hot, tropical plants don't grow well.
|
Khi nhiệt độ không nóng, cây nhiệt đới không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If the weather is tropical, do people often wear light clothing?
|
Nếu thời tiết là nhiệt đới, mọi người có thường mặc quần áo nhẹ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rainy season arrives, the farmers will have been cultivating tropical fruits for three months.
|
Đến khi mùa mưa đến, những người nông dân sẽ đã trồng cây ăn quả nhiệt đới được ba tháng. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been living in the tropics for more than a decade.
|
Đến năm sau, họ sẽ chưa sống ở vùng nhiệt đới được quá một thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been studying the effects of climate change on the tropic for five years by 2025?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên vùng nhiệt đới được năm năm vào năm 2025 không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climate is becoming more tropical due to global warming.
|
Khí hậu đang trở nên nhiệt đới hơn do sự nóng lên toàn cầu. |
| Phủ định |
We are not traveling to the tropics this year because of the pandemic.
|
Chúng tôi không đi du lịch vùng nhiệt đới năm nay vì đại dịch. |
| Nghi vấn |
Is the company investing in tropical fruit plantations?
|
Công ty có đang đầu tư vào các đồn điền trái cây nhiệt đới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tropical climate here is as humid as the one in my hometown.
|
Khí hậu nhiệt đới ở đây ẩm ướt như ở quê tôi. |
| Phủ định |
This island is less tropical than I expected.
|
Hòn đảo này ít mang tính nhiệt đới hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most tropical beach you've ever visited?
|
Đây có phải là bãi biển nhiệt đới nhất mà bạn từng đến không? |