(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ torrid
C1

torrid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nóng như thiêu đốt nồng nhiệt gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torrid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nóng và khô.

Definition (English Meaning)

Very hot and dry.

Ví dụ Thực tế với 'Torrid'

  • "The torrid heat of the desert sun was almost unbearable."

    "Cái nóng như thiêu đốt của mặt trời sa mạc gần như không thể chịu đựng được."

  • "The soldiers marched through the torrid landscape."

    "Những người lính hành quân qua vùng đất khô cằn, nóng bức."

  • "Their torrid relationship was the talk of the town."

    "Mối quan hệ nồng nhiệt của họ là chủ đề bàn tán của cả thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Torrid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: torrid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tropical(thuộc vùng nhiệt đới)
passionate(đam mê, nồng nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Tình cảm Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Torrid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả khí hậu hoặc thời tiết. Nó nhấn mạnh sự nóng bức đến mức khó chịu hoặc nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Torrid'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lovers shared a torrid embrace.
Những người yêu nhau trao nhau một cái ôm nồng cháy.
Phủ định
The meeting wasn't a torrid affair; it was quite calm.
Cuộc họp không phải là một cuộc tranh cãi nảy lửa; nó khá bình tĩnh.
Nghi vấn
Was their romance a torrid one?
Mối tình lãng mạn của họ có phải là một mối tình nồng nhiệt không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the torrid summer months, the city sweltered, and residents sought refuge in air-conditioned buildings.
Trong những tháng hè oi ả, thành phố trở nên ngột ngạt, và cư dân tìm nơi trú ẩn trong các tòa nhà có máy lạnh.
Phủ định
Despite the forecast, the day was not torrid, but rather pleasantly warm, surprisingly.
Mặc dù có dự báo, ngày hôm đó không oi ả, mà là ấm áp dễ chịu, một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Given the high humidity, will the weather, which is typically mild, turn torrid?
Với độ ẩm cao như vậy, liệu thời tiết, vốn thường ôn hòa, có trở nên oi ả không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The torrid weather made everyone sweat profusely, didn't it?
Thời tiết oi bức khiến mọi người đổ mồ hôi rất nhiều, đúng không?
Phủ định
It wasn't a torrid affair, was it?
Đó không phải là một mối tình nóng bỏng, phải không?
Nghi vấn
The play was torrid, wasn't it?
Vở kịch rất nóng bỏng, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The afternoon sun was torrid, making us seek shade.
Ánh nắng buổi chiều gay gắt, khiến chúng tôi phải tìm bóng râm.
Phủ định
The weather wasn't torrid yesterday; it was surprisingly mild.
Thời tiết hôm qua không oi bức; nó đáng ngạc nhiên là ôn hòa.
Nghi vấn
Was the climate torrid in the Sahara desert last summer?
Khí hậu có gay gắt ở sa mạc Sahara vào mùa hè năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)