excluding
giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excluding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bao gồm; ngoại trừ.
Definition (English Meaning)
Not including; except for.
Ví dụ Thực tế với 'Excluding'
-
"The price is $200, excluding tax."
"Giá là 200 đô la, chưa bao gồm thuế."
-
"All costs are calculated excluding VAT."
"Tất cả chi phí được tính không bao gồm VAT."
-
"Excluding the injured players, we have a full squad."
"Ngoại trừ những cầu thủ bị thương, chúng ta có một đội hình đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excluding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exclude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excluding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Excluding" được dùng như một giới từ để chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc một ai đó không được tính hoặc không được bao gồm trong một nhóm, số lượng hoặc danh sách. Nó thường được dùng để làm rõ phạm vi của một tuyên bố hoặc con số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excluding'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone was invited, excluding him.
|
Mọi người đều được mời, ngoại trừ anh ấy. |
| Phủ định |
They didn't exclude anyone from the list.
|
Họ không loại trừ ai khỏi danh sách cả. |
| Nghi vấn |
Did they exclude themselves from the competition?
|
Họ có tự loại mình khỏi cuộc thi không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Exclude any damaged items from the shipment.
|
Loại bỏ bất kỳ mặt hàng bị hư hỏng nào khỏi lô hàng. |
| Phủ định |
Don't exclude anyone from the team based on their background.
|
Đừng loại trừ bất kỳ ai khỏi đội dựa trên lý lịch của họ. |
| Nghi vấn |
Do exclude unnecessary details from your report, please.
|
Vui lòng loại trừ các chi tiết không cần thiết khỏi báo cáo của bạn. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was excluding him from the conversation.
|
Cô ấy đã loại trừ anh ấy khỏi cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
They were not excluding any qualified candidates.
|
Họ đã không loại trừ bất kỳ ứng viên đủ tiêu chuẩn nào. |
| Nghi vấn |
Were you excluding the possibility of a surprise party?
|
Bạn có đang loại trừ khả năng có một bữa tiệc bất ngờ không? |